Thước đo lỗ nhỏ - Bore gage, Series 526
Thông tin cơ bản
Thước đo lỗ 0.95-1.55mm Mitutoyo 526-172
Thước đo lỗ 0.95-1.55mm Mitutoyo 526-173
Thước đo lỗ 1.5-4mm Mitutoyo 526-160
Thước đo lỗ 1.5-4mm Mitutoyo 526-162
Thước đo lỗ 1.5-4mm Mitutoyo 526-163
Thước đo lỗ 3.7-7.3mm Mitutoyo 526-150
Thước đo lỗ 3.7-7.3mm Mitutoyo 526-152
Thước đo lỗ 3.7-7.3mm Mitutoyo 526-153
Dùng để đo đường kính các lỗ nhỏ...
Bao đựng và tấm bảo vệ mặt đồng hồ (tùy chọn)
Tải về
Thông tin sản phẩm
Thuoc do lo nho mitutoyo khoang do 0.95-1.55mm 526-170, 526-172, 526-173, khoang do 1.5-4mm 526-160, 526-162, 526-163, khoang do 3.7-7.3mm 526-150, 526-150, 526-152, 526-153.

|
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ sâu thăm dò |
Thước đo lỗ |
Số lượng vòng chuẩn |
|
* Bộ KHÔNG kèm theo Đồng hồ so + vỏ bảo vệ |
||||
|
526-170 |
0.95-1.55mm |
11.5mm |
- |
5 cái: Ø1, 1.1, 1.2, 1.3, 1.4mm |
|
526-160 |
1.5-4mm |
17.5, 22.5mm |
- |
9 cái: Ø1.75, 2, 2.25, 2.5, 2.75, 3, 3.25, 3.5, 3.75mm |
|
526-150 |
3.7-7.3mm |
32mm |
- |
7 cái: Ø4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm |
|
* Bộ CÓ Kèm theo Đồng hồ so 1mm 2109SB-10 (0.001mm) + vỏ bảo vệ |
||||
|
526-172 |
0.95-1.55mm |
11.5mm |
526-170 |
5 cái: Ø1, 1.1, 1.2, 1.3, 1.4mm |
|
526-162 |
1.5-4mm |
17.5, 22.5mm |
526-160 |
9 cái: Ø1.75, 2, 2.25, 2.5, 2.75, 3, 3.25, 3.5, 3.75mm |
|
526-152 |
3.7-7.3mm |
32mm |
526-150 |
7 cái: Ø4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm |
|
* Bộ CÓ Kèm theo Đồng hồ so 10mm 2046SB (0.01mm) + vỏ bảo vệ |
||||
|
526-173 |
0.95-1.55mm |
11.5mm |
526-170 |
5 cái: Ø1, 1.1, 1.2, 1.3, 1.4mm |
|
526-163 |
1.5-4mm |
17.5, 22.5mm |
526-160 |
9 cái: Ø1.75, 2, 2.25, 2.5, 2.75, 3, 3.25, 3.5, 3.75mm |
|
526-153 |
3.7-7.3mm |
32mm |
526-150 |
7 cái: Ø4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7mm |
* BỘ THƯỚC ĐO LỖ NHỎ MỞ RỘNG:

|
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ sâu thăm dò |
Thước đo lỗ |
Ghi chú |
|
* Bộ KHÔNG kèm theo Đồng hồ so + vỏ bảo vệ |
||||
|
526-101 |
7-10mm |
32mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
526-102 |
10-18mm |
62mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
* Bộ CÓ Kèm theo Đồng hồ so 1mm 2109SB-10 (0.001mm) + vỏ bảo vệ |
||||
|
526-124 |
7-10mm |
32mm |
526-101 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
526-125 |
10-18mm |
62mm |
526-102 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
* Bộ CÓ Kèm theo Đồng hồ so 10mm 2046SB (0.01mm) + vỏ bảo vệ |
||||
|
526-126 |
7-10mm |
32mm |
526-101 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
526-127 |
10-18mm |
62mm |
526-102 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
Xem tiếp
Panme đo lỗ 2 chấu/3 chấu, Loại điện tử Series 468
Panme đo lỗ 2 chấu/ 3 chấu, Loại cơ Series 368
Thước đo lỗ điện tử Series 568
Panme đo trong Series 133, loại cơ
Đo trong có trục mở rộng, Series 137, 337
Panme đo trong, Series 139, 339, 140
Panme đo trong caliper, Series 345, 145
Đế thước đo lỗ nhỏ, Series 215
Thước đo lỗ nhỏ, Series 511
Thước đo lỗ - Bore Gage, Series 511
Thước đo lỗ loại chân ngắn, Series 511
Thước đo lỗ đầu panme, Series 511
Thước đo lỗ không suốt, Series 511
Thước đo lỗ điện tử, Absolute, Series 511
Vòng chuẩn cho Panme đo trong, đo lỗ




