Panme đo trong có trục mở rộng, Series 137, 337
Thông tin cơ bản
Panme đo trong 200-225mm Mitutoyo 337-102
Panme đo trong 200-1000mm Mitutoyo 337-301
Panme đo trong 200-1500mm Mitutoyo 337-302
Panme đo trong 50-150mm Mitutoyo 137-201
Panme đo trong 50-300mm Mitutoyo 137-202
Panme đo trong 50-500mm Mitutoyo 137-203
Panme đo trong 50-1000mm Mitutoyo 137-204
Panme đo trong 50-1500mm Mitutoyo 137-205
Dùng để đo đường kính trong các loại ống.
Thiết kế chuẩn gọn nhẹ, dễ sử dụng.
Có thể sử dụng được trong môi trường ẩm ướt, dầu mỡ, bụi… (IP65).
Có cổng truyền dữ liệu SPC (tùy chọn).
Tải về
Thông tin sản phẩm
Panme do trong mitutoyo co truc mo rong, loai co co do chia 0.01mm, khoang do 50-150mm 137-201, khoang do 50-300mm 137-202, loai dien tu co do chia 0.001mm khoang do 200-225mm 337-101, 337-102, khang do 200-1000mm 337-301, 337-303... xuat xu Nhat Ban.
* Loại Điện tử:
Hệ Mét
|
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Hành trình đầu panme |
Ghi chú |
|
337-101 |
200-225mm |
0.001mm |
25mm |
- |
|
337-301 |
200-1000mm |
6 thanh nối: 25, 50, 100 (2 cây), 200, 300mm |
||
|
337-302 |
200-1500mm |
7 thanh nối: 25, 50, 100, 200, 300mm (3 cây) |
Hệ Inch/ Mét
|
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Hành trình đầu panme |
Ghi chú |
|
337-102 |
200-225mm/8-9" |
0.001mm |
25mm |
- |
|
337-303 |
200-1000mm/8-40" |
6 thanh nối: 25, 50, 100 (2 cây), 200, 300mm |
||
|
337-304 |
200-1500mm/8-60" |
7 thanh nối: 25, 50, 100, 200, 300mm (3 cây) |
* Loại Cơ khí:
Hệ Mét
|
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Ghi chú |
|
* Hành trình đầu panme: 13mm, trục chính dài: 50-63mm |
|||
|
137-201 |
50-150mm |
0.01mm
|
3 thanh nối: 13, 25, 50mm |
|
137-202 |
50-300mm |
5 thanh nối: 13, 25, 50 (2 cây), 100mm |
|
|
137-203 |
50-500mm |
6 thanh nối: 13, 25, 50 (2 cây), 100, 200mm |
|
|
137-204 |
50-1000mm |
8 thanh nối: 13, 25, 50 (2 cây), 100, 200 (2 cây), 300mm |
|
|
137-205 |
50-1500mm |
10 thanh nối: 13, 25, 50 (2 cây), 100, 200 (3 cây), 300mm (2 cây) |
|
|
137-206* |
50-150mm |
3 thanh nối: 13, 25, 50mm |
|
|
137-207* |
50-300mm |
5 thanh nối: 13, 25, 50 (2 cây), 100mm |
|
|
137-208* |
50-500mm |
6 thanh nối: 13, 25, 50 (2 cây), 100, 200mm |
|
|
137-209* |
50-1000mm |
8 thanh nối: 13, 25, 50 (2 cây), 100, 200 (2 cây), 300mm |
|
|
137-210* |
50-1500mm |
10 thanh nối: 13, 25, 50 (2 cây), 100, 200 (3 cây), 300mm (2 cây) |
|
* Loại Đầu đo có phủ lớp carbide
Xem tiếp
Panme đo lỗ 2 chấu/3 chấu, Loại điện tử Series 468
Panme đo lỗ 2 chấu/ 3 chấu, Loại cơ Series 368
Thước đo lỗ điện tử Series 568
Panme đo trong Series 133, loại cơ
Panme đo trong, Series 139, 339, 140
Panme đo trong caliper, Series 345, 145
Thước đo lỗ nhỏ - Bore gage, Series 526
Đế thước đo lỗ nhỏ, Series 215
Thước đo lỗ nhỏ, Series 511
Thước đo lỗ - Bore Gage, Series 511
Thước đo lỗ loại chân ngắn, Series 511
Thước đo lỗ đầu panme, Series 511
Thước đo lỗ không suốt, Series 511
Thước đo lỗ điện tử, Absolute, Series 511
Vòng chuẩn cho Panme đo trong, đo lỗ




