Panme đo lỗ 2 chấu/3 chấu, Loại điện tử Series 468

Panme đo lỗ 2 chấu/3 chấu, Loại điện tử Series 468

Thông tin cơ bản

Panme đo lỗ 6-8mm Mitutoyo 468-161
Panme đo lỗ 8-10mm Mitutoyo 468-162
Panme đo lỗ 10-12mm Mitutoyo 468-163
Panme đo lỗ 12-16mm Mitutoyo 468-164
Panme đo lỗ 16-20mm Mitutoyo 468-165
Panme đo lỗ 20-25mm Mitutoyo 468-166
Panme đo lỗ 25-30mm Mitutoyo 468-167
Panme đo lỗ 30-40mm Mitutoyo 468-168
Panme đo lỗ 40-50mm Mitutoyo 468-169

Dùng để đo đường kính trong các loại ống, cylinder...
Độ chính xác cao, đầu đo có phủ lớp titan.
Có thể sử dụng được trong môi trường ẩm ướt, dầu mỡ, bụi… (IP65)
Có thể sử dụng thanh nối để tăng chiều cao và sử dụng thêm vòng chuẩn, có cổng truyền dữ liệu SPC (tùy chọn).

Tải về

Thông tin sản phẩm

Panme do lo 3 chau dien tu mitutoyo co do chia 0.001mm, khoang do 468-161, 8-10mm 468-162, 10-12mm 468-163, 12-16mm 468-164, 16-20mm 468-165, 20-25mm 468-166, 25-30mm 468-167, 30-40mm 468-168.. xuat xu Nhat Ban.

chi tiet pham vi chieu cao do series 468 Mitutoyo 

Hệ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Độ chính xác

468-161

6-8mm

 

 

 

 

 

  

 0.001mm

 

 

 

±2µm

468-162

8-10mm

468-163

10-12mm

468-164

12-16mm

468-165

16-20mm

468-166

20-25mm

 

 

 ±3µm

468-167

25-30mm

468-168

30-40mm

468-169

40-50mm

468-170

50-63mm

 

  

 

0.001mm

 

 

 ±3µm

468-171

62-75mm

468-172

75-88mm

468-173

87-100mm

468-174

100-125mm

 

±5µm

468-175

125-150mm

468-176

150-175mm

 

 

 

 0.001mm

 

 

 

 ±5µm

468-177

175-200mm

468-178

200-225mm

468-179

225-250mm

468-180

250-275mm

468-181

275-300mm

 

Hệ Inch/ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo Hệ Mét

Phạm vi đo Hệ Inch

Độ chia

Độ chính xác

468-261

6-8mm

0.275-0.35''

 

 

 

 

 

0.001mm

 

 

 

±2µm

468-262

8-10mm

0.35-0.425''

468-263

10-12mm

0.425-0.5"

468-264

12-16mm

0.5-0.65"

468-265

16-20mm

0.65-0.8"

468-266

20-25mm

0.8-1"

 

±3µm

468-267

25-30mm

1-1.2"

468-268

30-55mm

1.2-1.6"

468-269

55-50mm

1.6-2"

468-270

50-63mm

2-2.5"

 

 

 

 

0.001mm

 

 

±3µm

468-271

63-75mm

2.5-3"

468-272

75-88mm

3-3.5"

468-273

88-100mm

3.5-4"

468-274

100-125mm

4-5"

 

±6µm

468-275

125-150mm

5-6"

468-276

150-175mm

6-7"

 

 

 

0.001mm

 

 

 

±6µm

468-277

175-200mm

7-8"

468-278

200-225mm

8-9"

468-279

225-250mm

9-10"

468-280

250-275mm

10-11"

468-281

275-300mm

11-12"

 

DẠNG NGUYÊN BỘ

Hệ Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Ghi chú

 Bộ thước đo lỗ đầu đo cố định:

468-981

6-12mm

0.001mm

 Gồm: 468-161, 468-162, 468-163 + vòng chuẩn phi 8mm, 10mm

468-982

12-25mm

0.001mm

 Gồm: 468-164, 468-165, 468-166 + vòng chuẩn phi 16mm, 20mm

468-983

25-50mm

0.001mm  Gồm: 468-167, 468-168, 468-169 + vòng chuẩn phi 30mm, 40mm

468-984

50-75mm

0.001mm

  Gồm: 468-170, 468-171 + vòng chuẩn phi 62mm

468-985

75-10mm

0.001mm

Gồm: 468-172, 468-173 + vòng chuẩn phi 87mm

 Bộ thước đo lỗ đầu đo có thể thay đổi:

468-971

6-12mm

0.001mm

 Gồm: đầu đo 6-8mm, 8-10mm, 10-12mm

+ Vòng chuẩn phi 8mm, 10mm + Thanh nối 100mm

468-972

12-20mm

0.001mm

 Gồm: đầu đo 12-16mm, 16-20mm

+ Vòng chuẩn phi 16mm + Thanh nối 150mm

468-973

20-50mm

0.001mm

Gồm: đầu đo 20-25mm, 25-30mm, 30-40mm, 40-50mm

+ Vòng chuẩn phi 25mm, 40mm + Thanh nối 150mm 

468-974

50-100mm

0.001mm

Gồm: đầu đo 50-63mm, 62-75mm, 75-88mm, 87-100mm

+ Vòng chuẩn phi 62mm, 87mm + Thanh nối 150mm 

468-975

100-200mm

0.001mm

Gồm: đầu đo 100-125mm, 125-150mm, 150-175mm, 175-200mm

+ Vòng chuẩn phi 125mm, 175mm + Thanh nối 150mm

 

Hệ Inch/Mét

Mã đặt hàng

Phạm vi đo

Độ chia

Ghi chú

 Bộ thước đo lỗ đầu đo cố định:

468-986

6-12mm/0.275-0.5"

0.001mm

 Gồm: 468-261, 468-262, 468-263 + vòng chuẩn phi 8mm, 10mm

468-987

12-25mm/0.5-1"

0.001mm

 Gồm: 468-264, 468-265, 468-266 + vòng chuẩn phi 16mm, 20mm

468-988

25-50mm/1-2"

0.001mm  Gồm: 468-267, 468-268, 468-269 + vòng chuẩn phi 30mm, 40mm

468-989

50-75mm/2-3"

0.001mm

  Gồm: 468-270, 468-271 + vòng chuẩn phi 62mm

468-990

75-10mm/3-4"

0.001mm

Gồm: 468-272, 468-273 + vòng chuẩn phi 87mm

 Bộ thước đo lỗ đầu đo có thể thay đổi:

468-976

6-12mm/0.275-0.5"

0.001mm

 Gồm: đầu đo 6-8mm, 8-10mm, 10-12mm

+ Vòng chuẩn phi 8mm, 10mm + Thanh nối 100mm

468-977

12-20mm/0.5-0.8"

0.001mm

 Gồm: đầu đo 12-16mm, 16-20mm

+ Vòng chuẩn phi 16mm + Thanh nối 150mm

468-978

20-50mm/0.8-2"

0.001mm

Gồm: đầu đo 20-25mm, 25-30mm, 30-40mm, 40-50mm

+ Vòng chuẩn phi 25mm, 40mm + Thanh nối 150mm 

468-979

50-100mm/2-4"

0.001mm

Gồm: đầu đo 50-63mm, 62-75mm, 75-88mm, 87-100mm

+ Vòng chuẩn phi 62mm, 87mm + Thanh nối 150mm 

468-980

100-200mm/4-8"

0.001mm

Gồm: đầu đo 100-125mm, 125-150mm, 150-175mm, 175-200mm

+ Vòng chuẩn phi 125mm, 175mm + Thanh nối 150mm

 

 panme do lo 3 chau dien tu Mitutoyo

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn