Panme đo trong có ống mở rộng, Series 139, 339, 140
Thông tin cơ bản
Panme do trong 200-1000mm Mitutoyo 339-301
Panme do trong 200-2000mm Mitutoyo 339-302
Panme do trong 100-500mm Mitutoyo 139-173
Panme do trong 100-900mm Mitutoyo 139-174
Panme do trong 100-1300mm Mitutoyo 139-175
Panme do trong 100-1700mm Mitutoyo 139-176
Panme do trong 100-2100mm Mitutoyo 139-177
Panme do trong 1000-2000mm Mitutoyo 140-157
Panme do trong 1000-3000mm Mitutoyo 140-158
Panme do trong 1000-4000mm Mitutoyo 140-159
Panme do trong 1000-5000mm Mitutoyo 140-160
Dùng để đo đường kính trong các loại ống.
Có thể sử dụng được trong môi trường ẩm ướt, dầu mỡ, bụi…
Có cổng truyền dữ liệu SPC (tùy chọn).
Tải về
Thông tin sản phẩm
Panme do trong co truc mo rong mitutoyo loai dien tu co do chia 0.001mm, khoang do 200-225mm 339-101, 339-102, khoang do 200-1000mm 339-301, 339-303, khoang do 200-2000mm 339-302, 339-304. Loai co do chia 0.01mm khoang do 100-500mm 139-173, khoang do 100-900mm 139-174.. xuat xu Nhat Ban.
* Loại Điện tử:
Hệ Mét
|
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Hành trình đầu panme |
Ghi chú |
|
339-101 |
200-225mm |
0.001mm
|
25mm
|
- |
|
339-301 |
200-1000mm |
5 thanh nối: 25, 50, 100, 200, 400mm |
||
|
339-302 |
200-2000mm |
8 thanh nối: 25, 50, 100, 200 (2 cây), 400mm (3 cây) |
Hệ Inch/ Mét
|
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Hành trình đầu panme |
Ghi chú |
|
339-102 |
200-225mm/8-9" |
0.001mm
|
25mm
|
- |
|
339-303 |
200-1000mm/8-40" |
5 thanh nối: 25, 50, 100, 200, 400mm |
||
|
339-304 |
200-2000mm/8-80" |
8 thanh nối: 25, 50, 100, 200 (2 cây), 400mm (3 cây) |
* Loại Cơ khí:
|
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Ghi chú |
|
* Hành trình đầu panme: 25mm, trục chính dài: 100-125mm |
|||
|
139-173 |
100-500mm |
0.01mm
|
4 thanh nối: 25, 50, 100, 200mm |
|
139-174 |
100-900mm |
5 thanh nối: 25, 50, 100, 200, 400mm |
|
|
139-175 |
100-1300mm |
6 thanh nối: 25, 50, 100, 200, 400mm (2 cây) |
|
|
139-176 |
100-1700mm |
7 thanh nối: 25, 50, 100, 200, 400mm (3 cây) |
|
|
139-177 |
100-2100mm |
8 thanh nối: 25, 50, 100, 200, 400mm (4 cây) |
|
|
* Hành trình đầu panme: 50mm, trục chính dài: 1000-1050mm |
|||
|
140-157 |
1000-2000mm |
0.01mm
|
5 thanh nối: 50, 100 (2 cây), 200, 500mm |
|
140-158 |
1000-3000mm |
6 thanh nối: 50, 100 (2 cây), 200, 500, 1000mm |
|
|
140-159 |
1000-4000mm |
7 thanh nối: 50, 100 (2 cây), 200, 500, 1000mm (2 cây) |
|
|
140-160 |
1000-5000mm |
8 thanh nối: 50, 100 (2 cây), 200, 500, 1000mm (3 cây) |
|
Xem tiếp
Panme đo lỗ 2 chấu/3 chấu, Loại điện tử Series 468
Panme đo lỗ 2 chấu/ 3 chấu, Loại cơ Series 368
Thước đo lỗ điện tử Series 568
Panme đo trong Series 133, loại cơ
Đo trong có trục mở rộng, Series 137, 337
Panme đo trong caliper, Series 345, 145
Thước đo lỗ nhỏ - Bore gage, Series 526
Đế thước đo lỗ nhỏ, Series 215
Thước đo lỗ nhỏ, Series 511
Thước đo lỗ - Bore Gage, Series 511
Thước đo lỗ loại chân ngắn, Series 511
Thước đo lỗ đầu panme, Series 511
Thước đo lỗ không suốt, Series 511
Thước đo lỗ điện tử, Absolute, Series 511
Vòng chuẩn cho Panme đo trong, đo lỗ




