Panme đo lỗ 2 chấu/ 3 chấu Loại cơ, Series 368
Thông tin cơ bản
Panme đo lỗ 2.5-3mm Mitutoyo 368-002
Panme đo lỗ 3-4mm Mitutoyo 368-003
Panme đo lỗ 4-5mm Mitutoyo 368-004
Panme đo lỗ 5-6mm Mitutoyo 368-005
Panme đo lỗ 6-8mm Mitutoyo 368-161
Panme đo lỗ 8-10mm Mitutoyo 368-162
Panme đo lỗ 10-12mm Mitutoyo 368-163
Panme đo lỗ 12-16mm Mitutoyo 368-164
Panme đo lỗ 16-20mm Mitutoyo 368-165
Dùng để đo đường kính trong các loại ống, cylinder...
Độ chính xác cao, đầu đo có phủ lớp titan.
Lực đo ổ định do có khóa vặn Ratchet.
Panme 3 điểm tiếp xúc chỉ đo khoảng đo >6mm.
Có thể sử dụng thanh nối để tăng chiều cao (chỉ dùng cho Model có phạm vi đo >6mm) và sử dụng thêm vòng chuẩn (tùy chọn).
Tải về
Thông tin sản phẩm
Panme do lo co mitutoyo 2 chau co do chia 0.001mm khoang 2-2.5mm 368-001, khoang do 2.5-3mm 368-002, khoang do 3-4mm 368-003... panme do lo 3 chau khoang do 6-8mm 368-161, khoang do 8-10mm 368-162, khoang do 10-12mm 368-163, khoang do 12-16mm 368-164... xuat xu Nhat Ban, do chinh xac cao.

|
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Độ chính xác |
Ghi chú |
|
Panme đo lỗ 2 chấu (2 điểm tiếp xúc) |
||||
|
368-001 |
2-2.5mm |
0.001mm |
±2µm
|
Không kèm theo vòng chuẩn
|
|
368-002 |
2.5-3mm |
|||
|
368-003 |
3-4mm |
|||
|
368-004 |
4-5mm |
|||
|
368-005 |
5-6mm |
|||
|
Panme đo lỗ 3 chấu (3 điểm tiếp xúc) |
||||
|
368-161 |
6-8mm |
0.001mm |
±2µm
|
Không kèm theo vòng chuẩn
|
|
368-162 |
8-10mm |
|||
|
368-163 |
10-12mm |
|||
|
368-164 |
12-16mm |
0.005mm
|
||
|
368-165 |
16-20mm |
|||
|
368-166 |
20-25mm |
±3µm
|
Không kèm theo vòng chuẩn
|
|
|
368-167 |
25-30mm |
|||
|
368-168 |
30-40mm |
|||
|
368-169 |
40-50mm |
|||
|
368-170 |
50-63mm |
0.005mm
|
±3µm
|
Không kèm theo vòng chuẩn
|
|
368-171 |
62-75mm |
|||
|
368-172 |
75-88mm |
|||
|
368-173 |
87-100mm |
|||
|
368-174 |
100-125mm |
±5µm |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
|
368-175 |
125-150mm |
|||
|
368-176 |
150-175mm |
0.005mm
|
±5µm
|
Không kèm theo vòng chuẩn
|
|
368-177 |
175-200mm |
|||
|
368-178 |
200-225mm |
|||
|
368-179 |
225-250mm |
|||
|
368-180 |
250-275mm |
|||
|
368-181 |
275-300mm |
|||
DẠNG NGUYÊN BỘ
|
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ chia |
Ghi chú |
|
Bộ panme đo lỗ 2 chấu (2 điểm tiếp xúc) |
|||
|
368-906 |
2-3mm |
0.001mm |
Gồm: 368-001, 368-002 + Vòng chuẩn phi 2.5mm |
|
368-907 |
3-6mm |
0.001mm |
Gồm: 368-003, 368-004, 368-005 + Vòng chuẩn phi 4mm, 5mm |
|
Bộ panme đo lỗ 3 chấu (3 điểm tiếp xúc) |
|||
|
368-911 |
6-12mm |
0.001mm |
Gồm: 368-161, 368-162, 368-163 + Vòng chuẩn phi 8mm, 10mm + Thanh nối 100mm |
|
368-912 |
12-20mm |
0.005mm |
Gồm: 368-164, 368-165 + Vòng chuẩn phi 16mm +Thanh nối 150mm... |
|
368-913 |
20-50mm |
Gồm: 368-166, 368-167, 368-168, 368-169 + Vòng chuẩn phi 25mm, 40mm + Thanh nối 150mm |
|
|
368-914 |
50-100mm |
Gồm: 368-170, 368-171, 368-172, 368-173 + Vòng chuẩn phi 62mm, 87mm + Thanh nối 150mm |
|
|
368-915 |
100-200mm |
Gồm: 368-174, 368-175 368-176, 368-177 + Vòng chuẩn phi 125mm, 175mm + Thanh nối 150mm |
|

Xem tiếp
Panme đo lỗ 2 chấu/3 chấu, Loại điện tử Series 468
Thước đo lỗ điện tử Series 568
Panme đo trong Series 133, loại cơ
Đo trong có trục mở rộng, Series 137, 337
Panme đo trong, Series 139, 339, 140
Panme đo trong caliper, Series 345, 145
Thước đo lỗ nhỏ - Bore gage, Series 526
Đế thước đo lỗ nhỏ, Series 215
Thước đo lỗ nhỏ, Series 511
Thước đo lỗ - Bore Gage, Series 511
Thước đo lỗ loại chân ngắn, Series 511
Thước đo lỗ đầu panme, Series 511
Thước đo lỗ không suốt, Series 511
Thước đo lỗ điện tử, Absolute, Series 511
Vòng chuẩn cho Panme đo trong, đo lỗ




