Thước đo lỗ đầu panme- Bore Gage, Series 511
Thông tin cơ bản
Thước đo lỗ 60-100mm Mitutoyo 511-813
Thước đo lỗ 60-100mm Mitutoyo 511-823
Thước đo lỗ 100-160mm Mitutoyo 511-804
Thước đo lỗ 100-160mm Mitutoyo 511-814
Thước đo lỗ 100-160mm Mitutoyo 511-824
Thước đo lỗ 150-250mm Mitutoyo 511-805
Thước đo lỗ 150-250mm Mitutoyo 511-815
Thước đo lỗ 150-250mm Mitutoyo 511-825
Thước đo lỗ 250-400mm Mitutoyo 511-806
Thước đo lỗ 250-400mm Mitutoyo 511-816
Thước đo lỗ 250-400mm Mitutoyo 511-826
Dùng để đo đường kính các lỗ...
Độ chính xác cao, đầu nhọn tiếp xúc được phủ carbide chống mài mòn.
Bao đựng, thanh nối và tấm bảo vệ mặt đồng hồ (tùy chọn)
Tải về
Thông tin sản phẩm
Thuoc do lo dau panme mitutoyo khoang do 60-100mm 511-803, 511-823, 511-813, khoang do 100-160mm 511-804, 511-814, 511-824, khoang do 150-250mm 511-805, 511-815, 511-825, khoang do 250-400mm 511-806, 511-816, 511-826... xuat xu Nhat Ban, do chinh xac cao.

|
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ sâu thăm dò |
Hành trình đầu đo |
Thước đo lỗ |
Ghi chú |
|
* Bộ KHÔNG có Đồng hồ so + vỏ bảo vệ |
|||||
|
511-803 |
60-100mm |
150mm |
1.6mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-804 |
100-160mm |
150mm |
1.6mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-805 |
150-250mm |
250mm |
1.6mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-806 |
250-400mm |
250mm |
1.6mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-807 |
400-600mm |
250mm |
1.6mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-808 |
600-800mm |
250mm |
1.6mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
* Bộ CÓ kèm theo Đồng hồ so 1mm 2109SB-10 (0.001mm) + vỏ bảo vệ |
|||||
|
511-823 |
60-100mm |
150mm |
1.6mm |
511-803 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-824 |
100-160mm |
150mm |
1.6mm |
511-804 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-825 |
150-250mm |
250mm |
1.6mm |
511-805 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-826 |
250-400mm |
250mm |
1.6mm |
511-806 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-827 |
400-600mm |
250mm |
1.6mm |
511-807 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-828 |
600-800mm |
250mm |
1.6mm |
511-808 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
* Bộ CÓ kèm theo Đồng hồ so 10mm 2046SB (0.01mm) + vỏ bảo vệ |
|||||
|
511-813 |
60-100mm |
150mm |
1.6mm |
511-803 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-814 |
100-160mm |
150mm |
1.6mm |
511-804 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-815 |
150-250mm |
250mm |
1.6mm |
511-805 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-816 |
250-400mm |
250mm |
1.6mm |
511-806 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-817 |
400-600mm |
250mm |
1.6mm |
511-807 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-818 |
600-800mm |
250mm |
1.6mm |
511-808 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
Xem tiếp
Panme đo lỗ 2 chấu/3 chấu, Loại điện tử Series 468
Panme đo lỗ 2 chấu/ 3 chấu, Loại cơ Series 368
Thước đo lỗ điện tử Series 568
Panme đo trong Series 133, loại cơ
Đo trong có trục mở rộng, Series 137, 337
Panme đo trong, Series 139, 339, 140
Panme đo trong caliper, Series 345, 145
Thước đo lỗ nhỏ - Bore gage, Series 526
Đế thước đo lỗ nhỏ, Series 215
Thước đo lỗ nhỏ, Series 511
Thước đo lỗ - Bore Gage, Series 511
Thước đo lỗ loại chân ngắn, Series 511
Thước đo lỗ không suốt, Series 511
Thước đo lỗ điện tử, Absolute, Series 511
Vòng chuẩn cho Panme đo trong, đo lỗ




