Thước đo lỗ, Bore gage, Series 511
Thông tin cơ bản
Thước đo lỗ 35-60mm Mitutoyo 511-722 511-712
Thước đo lỗ 50-150mm Mitutoyo 511-713 511-723
Thước đo lỗ 100-160mm Mitutoyo 511-714 511-724
Thước đo lỗ 160-250mm Mitutoyo 511-715 511-725
Thước đo lỗ 250-400mm Mitutoyo 511-716 511-726
Thước đo lỗ 18-150mm Mitutoyo 511-921 511-922
Dùng để đo đường kính trong của các loại lỗ.
Độ chính xác cao, đầu nhọn tiếp xúc được phủ carbide chống mài mòn.
Bao đựng, thanh nối và tấm bảo vệ mặt đồng hồ (tùy chọn)
Tải về
Thông tin sản phẩm
Thuoc do lo mitutoyo 18-35mm 511-701, 511-721, 511-711, khoang do 35-60mm 511-702, 511-722, 511-712, khoang do 50-150mm 511-703, 511-723, 511-713, khoang do 100-160mm 511-704, 511-724, 511-714... xuat xu Nhat Ban.

|
Mã đặt hàng |
Phạm vi đo |
Độ sâu thăm dò |
Hành trình đầu đo |
Thước đo lỗ |
Ghi chú |
|
* Bộ KHÔNG kèm theo Đồng hồ so + vỏ bảo vệ |
|||||
|
511-701 |
18-35mm |
100mm |
1.2mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-702 |
35-60mm |
150mm |
1.2mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-703 |
50-150mm |
150mm |
1.6mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-704 |
100-160mm |
150mm |
1.6mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-705 |
160-250mm |
250mm |
1.6mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-706 |
250-400mm |
250mm |
1.6mm |
- |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
* Bộ CÓ kèm theo Đồng hồ so 1mm 2109SB-10 (0.001mm) + vỏ bảo vệ |
|||||
|
511-721 |
18-35mm |
100mm |
1.2mm |
511-701 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-722 |
35-60mm |
150mm |
1.2mm |
511-702 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-723 |
50-150mm |
150mm |
1.6mm |
511-703 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-724 |
100-160mm |
150mm |
1.6mm |
511-704 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-725 |
160-250mm |
250mm |
1.6mm |
511-705 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-726 |
250-400mm |
250mm |
1.6mm |
511-706 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-922 |
18-150mm |
- |
- |
511-702 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
* Bộ CÓ kèm theo Đồng hồ so 10mm 2046SB (0.01mm) + vỏ bảo vệ |
|||||
|
511-711 |
18-35mm |
100mm |
1.2mm |
511-701 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-712 |
35-60mm |
150mm |
1.2mm |
511-702 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-713 |
50-150mm |
150mm |
1.6mm |
511-703 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-714 |
100-160mm |
150mm |
1.6mm |
511-704 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-715 |
160-250mm |
250mm |
1.6mm |
511-705 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-716 |
250-400mm |
250mm |
1.6mm |
511-706 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
511-921 |
18-150mm |
- |
- |
511-701 |
Không kèm theo vòng chuẩn |
|
* Kèm theo Đồng hồ so điện tử 12.7mm 543-264B (0.001mm) + vỏ bảo vệ |
|||||
|
511-925 |
18-150mm |
- |
- |
511-703 |
Không kèm theo vòng chuẩn |

Xem tiếp
Panme đo lỗ 2 chấu/3 chấu, Loại điện tử Series 468
Panme đo lỗ 2 chấu/ 3 chấu, Loại cơ Series 368
Thước đo lỗ điện tử Series 568
Panme đo trong Series 133, loại cơ
Đo trong có trục mở rộng, Series 137, 337
Panme đo trong, Series 139, 339, 140
Panme đo trong caliper, Series 345, 145
Thước đo lỗ nhỏ - Bore gage, Series 526
Đế thước đo lỗ nhỏ, Series 215
Thước đo lỗ nhỏ, Series 511
Thước đo lỗ loại chân ngắn, Series 511
Thước đo lỗ đầu panme, Series 511
Thước đo lỗ không suốt, Series 511
Thước đo lỗ điện tử, Absolute, Series 511
Vòng chuẩn cho Panme đo trong, đo lỗ




