
Máy tiện vạn năng Ø542x 850mm, Ø542x1350mm
Thông tin cơ bản
Máy tiện chống tâm 850mm
Máy tiện chống tâm 1350mm
Đường kính tiện qua băng 542mm
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 542x850TW |
*Máy tiện vạn năng Đài Loan, 542x850TW trang bị hộp số truyền đồng truyền thống
Khoảng cách chống tâm 850mm (33.46")
Đường kính qua băng Ø542mm (21.34")
Đường kính qua hầu Ø730mm (28.74")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø387mm (15.23")
Khoảng cách chống tâm 850mm (33.46")
Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")
Tốc độ trục chính 30-1500 vòng/phút
Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp
Motor trục chính 7.5HP
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 542x1350TW |
*Máy tiện vạn năng Đài Loan, 542x1350TW trang bị hộp số truyền đồng truyền thống
Khoảng cách chống tâm 1350 mm (53.15")
Đường kính qua băng Ø542mm (21.34")
Đường kính qua hầu Ø730mm (28.74")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø387mm (15.23")
Khoảng cách chống tâm 850mm (33.46")
Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")
Tốc độ trục chính 30-1500 vòng/phút
Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp
Motor trục chính 7.5HP
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN |
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN |
Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)
Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)
Đầu cặp mũi khoan
Đồ gá tiện côn
Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)
Mũi chống xoay
Luy nét tĩnh
Luy nét động
Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY TIỆN VẠN NĂNG |
MÃ ĐẶT HÀNG |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MAZAKO 542x850TW |
MAZAKO 542x1350TW |
Chiều cao tâm |
271 mm (10.67") |
271 mm (10.67") |
Đường kính qua băng |
Ø542 mm (21.34") |
Ø542 mm (21.34") |
Đường kính qua hầu |
Ø730 mm (28.74") |
Ø730 mm (28.74") |
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
Ø387 mm (15.23") |
Ø387 mm (15.23") |
Khoảng cách chống tâm |
850 mm (33.46") |
1350 mm (53.15") |
Độ rộng băng máy |
305 mm (12") |
305 mm (12") |
Độ rộng hầu |
165 mm (6.5") |
165 mm (6.5") |
Kiểu mũi trục chính, Côn |
D1-8, Ø85 mm Taper 1/19.18 |
D1-8, Ø85 mm Taper 1/19.18 |
Ống lót tâm trục chính |
Ø85 mm Taper 1/19.18 x MT. No.5 |
Ø85 mm Taper 1/19.18 x MT. No.5 |
Đường kính lỗ trục chính |
Ø80 mm (3.149") |
Ø80 mm (3.149") |
Số cấp tốc độ trục chính |
12 Cấp |
12 Cấp |
Tốc độ trục chính |
30-1500 R.P.M. |
30-1500 R.P.M. |
Chiều dài / chiều rộng bàn xe dao |
440 mm (17.32") / 477 mm (18.77") |
440 mm (17.32") / 477 mm (18.77") |
Hành trình trượt ngang của bàn xe dao |
272 mm (10.7") |
272 mm (10.7") |
Hành trình ổ dao |
160 mm (6.3") |
160 mm (6.3") |
Tiện ren hệ Inch |
45 Kinds / 2-72 T.P.I. |
45 Kinds / 2-72 T.P.I. |
Tiện ren hệ Mét |
39 Kinds / 0.2-14 mm |
39 Kinds / 0.2-14 mm |
Tiện ren hệ D.P |
21 Kinds / 8-44 D.P. |
21 Kinds / 8-44 D.P. |
Tiện ren Module |
18 Kinds / 0.3-3.5 M.P. |
18 Kinds / 0.3-3.5 M.P. |
Bước tiến dao dọc |
0.04-1.0 mm (0.0015"-0.04") |
0.04-1.0 mm (0.0015"-0.04") |
Bước tiến dao ngang |
0.02-0.5 mm (0.00075"-0.02") |
0.02-0.5 mm (0.00075"-0.02") |
Đường kính nòng ụ động |
Ø68 mm (2.677") |
Ø68 mm (2.677") |
Hành trình nòng Ụ động |
153 mm (6") |
153 mm (6") |
Côn tâm ụ động |
MT.No.4 |
MT.No.4 |
Motor trục chính |
7.5HP |
7.5HP |
Motor làm mát |
1/8HP |
1/8HP |
Khối lượng máy |
1750 / 2050 kgs |
1900 / 2200 kgs |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.
Xem tiếp
Ø330mm x 600mm, Ø330mm x 1000mm
Ø342mm x 760mm, Ø342mm x 1000mm
Ø360mm x 1000mm, Ø360mm x 1500mm
Ø380mm x 1250mm Máy tiện Đài Loan
Ø400mm x 1000mm, Ø400mm x 1500mm
Ø410mm x 1000mm, Ø410mm x 1500mm
Ø410mm x 1000mm, Ø410mm x 1500mm
Ø435mm x 1000mm, Ø435mm x 1500mm
Ø435mm x 1000mm, Ø435mm x 1500mm
Ø462mm x 850mm, Ø462mm x 1350mm
Ø462mm x Chống tâm [1000mm,1500mm,2000mm]
Ø460mm x Chống tâm [1000mm,1500mm,2000mm]
Ø508mm x 1000mm, Ø508mm x 1500mm
Ø542mm x [1000mm, 1500mm,2000mm,3000mm]
Ø540mm x Chống tâm [1000mm, 1500mm, 2000mm,3000mm]
Ø630mm x Chống tâm [1000mm, 1500mm, 2000mm,3000mm]
Ø770mm x Chống tâm [1600, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100mm]
Ø840mm x Chống tâm [1600, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100mm]