
Máy tiện vạn năng Ø462x1000mm, Ø462x1500mm, Ø462x2000mm
Thông tin cơ bản
Máy tiện chống tâm 1000mm
Máy tiện chống tâm 1500mm
Máy tiện chống tâm 2000mm
Đường kính tiện qua băng 462mm
Tiện ren hệ Inch (38 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (40 kiểu) 0.4-14mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 462x1000AH |
*Máy tiện vạn năng Đài Loan, 462x1000AH trang bị hộp số truyền đồng truyền thống
Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")
Đường kính qua băng Ø462mm (18.19")
Đường kính qua hầu Ø710mm (27.95")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø298mm (11.73")
Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")
Tốc độ trục chính 20-1600 R.P.M.
Số cấp tốc độ trục chính 16 cấp
Motor trục chính 10HP
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 462x1500AH |
*Máy tiện vạn năng Đài Loan, 462x1500AH trang bị hộp số truyền đồng truyền thống
Khoảng cách chống tâm 1500mm (60")
Đường kính qua băng Ø462mm (18.19")
Đường kính qua hầu Ø710mm (27.95")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø298mm (11.73")
Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")
Tốc độ trục chính 20-1600 R.P.M.
Số cấp tốc độ trục chính 16 cấp
Motor trục chính 10HP
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 462x2000AH |
*Máy tiện vạn năng Đài Loan, 462x2000AH trang bị hộp số truyền đồng truyền thống
Khoảng cách chống tâm 2000mm (80")
1500mm (60")
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 462x1000AHV |
*Máy tiện vạn năng Đài loan, 462x1000AHV trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp
Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")
Đường kính qua băng Ø462mm (18.19")
Đường kính qua hầu Ø710mm (27.95")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø298mm (11.73")
Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")
Tốc độ trục chính 18-1800 RPM
Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp
Motor trục chính AC 7.5kW (10HP)
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 462x1500AHV |
*Máy tiện vạn năng Đài loan, 462x1000AHV trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp
Khoảng cách chống tâm 1500mm (60")
Đường kính qua băng Ø462mm (18.19")
Đường kính qua hầu Ø710mm (27.95")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø298mm (11.73")
Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")
Tốc độ trục chính 18-1800 RPM
Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp
Motor trục chính AC 7.5kW (10HP)
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 462x2000AHV |
*Máy tiện vạn năng Đài loan, 462x2000AHV trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp
Khoảng cách chống tâm 2000mm (80")
Đường kính qua băng Ø462mm (18.19")
Đường kính qua hầu Ø710mm (27.95")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø298mm (11.73")
Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")
Tốc độ trục chính 18-1800 RPM
Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp
Motor trục chính AC 7.5kW (10HP)
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN |
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN |
Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)
Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)
Đầu cặp mũi khoan
Đồ gá tiện côn
Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)
Mũi chống xoay
Luy nét tĩnh
Luy nét động
Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY TIỆN ĐÀI LOAN |
MÃ ĐẶT HÀNG |
|||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MAZAKO 462x1000AH |
MAZAKO 462x1500AH |
MAZAKO 462x2000AH |
MAZAKO 462x1000AHV |
MAZAKO 462x1500AHV |
MAZAKO 462x2000AHV |
Chiều cao tâm |
231 mm (9.09") |
|||||
Đường kính qua băng |
Ø462 mm (18.19") |
|||||
Đường kính qua hầu |
Ø710 mm (27.95") |
|||||
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
Ø298 mm (11.73") |
|||||
Khoảng cách chống tâm |
1000 mm (40") |
1500 mm (60") |
2000 mm (80") |
1000 mm (40") |
1500 mm (60") |
2000 mm (80") |
Độ rộng băng máy |
345 mm (13.58") |
|||||
Độ rộng hầu |
250 mm (9.84") |
|||||
Kiểu mũi trục chính, Côn |
D1-8, MT.No.7 |
|||||
Ống lót tâm trục chính |
MT. No.7 x MT. No.5 |
|||||
Đường kính lỗ trục chính |
Ø80 mm (3.149") |
|||||
Số cấp tốc độ trục chính |
16 Cấp |
Vô cấp |
||||
Tốc độ trục chính |
20-1600 R.P.M. |
18-1800 RPM |
||||
Chiều dài / chiều rộng bàn xe dao |
543 mm (21.37") / 542 mm (21.33") |
|||||
Hành trình trượt ngang của bàn xe dao |
272 mm (10.7") |
|||||
Hành trình ổ dao |
137 mm (5.39") |
|||||
Tiện ren hệ Inch |
38 Kinds / 2-72 T.P.I. |
|||||
Tiện ren hệ Mét |
40 Kinds / 0.4-14 mm |
|||||
Tiện ren hệ D.P |
21 Kinds / 8-44 D.P. |
|||||
Tiện ren Module |
18 Kinds / 0.3-3.5 M.P. |
|||||
Bước tiến dao dọc |
0.04-1.0 mm (0.0015"-0.04") |
|||||
Bước tiến dao ngang |
0.02-0.5 mm (0.00075"-0.02") |
|||||
Đường kính nòng ụ động |
Ø76 mm (3") |
|||||
Hành trình nòng Ụ động |
165 mm (6.5") |
|||||
Côn tâm ụ động |
MT.No.5 |
|||||
Motor trục chính |
10HP |
AC 7.5kW (10HP) |
||||
Motor bôi trơn |
-- |
-- |
-- |
1/4HP |
||
Motor làm mát |
1/8HP |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.
Xem tiếp
Ø330mm x 600mm, Ø330mm x 1000mm
Ø342mm x 760mm, Ø342mm x 1000mm
Ø360mm x 1000mm, Ø360mm x 1500mm
Ø380mm x 1250mm Máy tiện Đài Loan
Ø400mm x 1000mm, Ø400mm x 1500mm
Ø410mm x 1000mm, Ø410mm x 1500mm
Ø410mm x 1000mm, Ø410mm x 1500mm
Ø435mm x 1000mm, Ø435mm x 1500mm
Ø435mm x 1000mm, Ø435mm x 1500mm
Ø462mm x 850mm, Ø462mm x 1350mm
Ø460mm x Chống tâm [1000mm,1500mm,2000mm]
Ø508mm x 1000mm, Ø508mm x 1500mm
Ø542mm x 850mm, Ø542mm x 1350mm
Ø542mm x [1000mm, 1500mm,2000mm,3000mm]
Ø540mm x Chống tâm [1000mm, 1500mm, 2000mm,3000mm]
Ø630mm x Chống tâm [1000mm, 1500mm, 2000mm,3000mm]
Ø770mm x Chống tâm [1600, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100mm]
Ø840mm x Chống tâm [1600, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100mm]