Máy tiện vạn năng Đài Loan Ø330x600mm, Ø330x1000mm
Thông tin cơ bản
Máy tiện chống tâm 600mm (MAZAKO 330x600)
Máy tiện chống tâm 1000mm (MAZAKO 330x1000)
Đường kính tiện qua băng 330mm
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 330x600 |
*Khoảng cách chống tấm 600mm (24")
Đường kính qua băng 330mm (13")
Đường kính qua bàn xe dao 195mm (7-5/8")
Đường kính qua hầu 490mm (19-1/4")
Độ rộng băng máy 190mm (7-9/16")
Tốc độ trục chính 82-2000R.P.M.
Đường kính lỗ trục chính 40mm (1-1/2")
Hành trình trượt ngang ổ dao 165mm (6 1/2")
Tiện ren hệ Mét (30 Kiểu) 0.4-7.0mm PITCH
Tiện ren hệ Inch (32 Kiểu) 4-56TPI
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 330x1000 |
*Khoảng cách chông tấm 1000mm (40")
Đường kính qua băng 330mm (13")
Đường kính qua bàn xe dao 195mm (7-5/8")
Đường kính qua hầu 490mm (19-1/4")
Độ rộng băng máy 190mm (7-9/16")
Tốc độ trục chính 82-2000R.P.M.
Đường kính lỗ trục chính 40mm (1-1/2")
Hành trình trượt ngang ổ dao 165mm (6 1/2")
Tiện ren hệ Mét (30 Kiểu) 0.4-7.0mm PITCH
Tiện ren hệ Inch (32 Kiểu) 4-56TPI
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN |
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN |
Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)
Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)
Đầu cặp mũi khoan
Đồ gá tiện côn
Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)
Mũi chống xoay
Luy nét tĩnh
Luy nét động
Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN |
MÃ ĐẶT HÀNG |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MAZAKO 330x600 |
MAZAKO 330x1000 |
Đường kính qua băng |
330mm (13") |
330mm (13") |
Đường kính qua bàn xe dao |
195mm (7-5/8") |
195mm (7-5/8") |
Đường kính qua hầu |
490mm (19-1/4") |
490mm (19-1/4") |
Khoảng cách chông tấm |
600mm (24") |
1000mm (40") |
Độ rộng băng máy |
190mm (7-9/16") |
190mm (7-9/16") |
Tốc độ trục chính |
82-2000R.P.M. |
82-2000R.P.M. |
Số cấp tốc độ trục chính |
9 cấp |
9 cấp |
Đường kính lỗ trục chính |
40mm (1-1/2") |
40mm (1-1/2") |
Mũi trục chính |
D1-4 Camlock |
D1-4 Camlock |
Côn mũi trục chính |
MT5 |
MT5 |
Côn ụ động |
MT3 |
MT3 |
Hành trình nòng ụ động |
100mm (4") |
100mm (4") |
Hành trình trượt ngang ổ dao |
165mm (6 1/2") |
165mm (6 1/2") |
Tiện ren hệ Mét |
(30 Kiểu) 0.4-7.0mm PITCH |
(30 Kiểu) 0.4-7.0mm PITCH |
Tiện ren hệ Inch |
(32 Kiểu) 4-56TPI |
(32 Kiểu) 4-56TPI |
Bước tiến dao dọc |
12 Bước (0.068-0.936mm/rev) |
12 Bước (0.068-0.936mm/rev) |
Bước tiến dao ngang |
12 Bước (0.034-0.468mm/rev) |
12 Bước (0.034-0.468mm/rev) |
Khối lượng tịnh |
580kg |
600kg |
Khối lượng đóng kiện |
660kg |
700kg |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.
Xem tiếp
- Ø342mm x 760mm, Ø342mm x 1000mm
- Ø360mm x 1000mm, Ø360mm x 1500mm
- Ø380mm x 1250mm Máy tiện Đài Loan
- Ø400mm x 1000mm, Ø400mm x 1500mm
- Ø410mm x 1000mm, Ø410mm x 1500mm
- Ø410mm x 1000mm, Ø410mm x 1500mm
- Ø435mm x 1000mm, Ø435mm x 1500mm
- Ø435mm x 1000mm, Ø435mm x 1500mm
- Ø462mm x 850mm, Ø462mm x 1350mm
- Ø462mm x Chống tâm [1000mm,1500mm,2000mm]
- Ø460mm x Chống tâm [1000mm,1500mm,2000mm]
- Ø508mm x 1000mm, Ø508mm x 1500mm
- Ø542mm x 850mm, Ø542mm x 1350mm
- Ø542mm x [1000mm, 1500mm,2000mm,3000mm]
- Ø540mm x Chống tâm [1000mm, 1500mm, 2000mm,3000mm]
- Ø630mm x Chống tâm [1000mm, 1500mm, 2000mm,3000mm]
- Ø770mm x Chống tâm [1600, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100mm]
- Ø840mm x Chống tâm [1600, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100mm]