
Máy tiện vạn năng Ø540mm x Chống tâm 1000mm, 1500mm, 2000mm, 3000mm
Thông tin cơ bản
Máy tiện chống tâm 1000mm
Máy tiện chống tâm 1500mm
Máy tiện chống tâm 2000mm
Máy tiện chống tâm 3000mm
Đường kính tiện qua băng 540 mm
Tải về
Thông tin sản phẩm
Máy tiện vạn năng, Máy tiện Đài Loan, Máy tiện ren
Máy tiện chống tâm 1000mm
Máy tiện chống tâm 1500mm
Máy tiện chống tâm 2000mm
Máy tiện chống tâm 3000mm
Đường kính tiện qua băng 540 mm
MÁY TIỆN VẠN NĂNG |
MÃ ĐẶT HÀNG |
|||||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MAZAKO 540x1000M |
MAZAKO 540x1500M |
MAZAKO 540x2000M |
MAZAKO 540x3000M |
MAZAKO 540x1000MV |
MAZAKO 540x1500MV |
MAZAKO 540x2000MV |
MAZAKO 540x3000MV |
|
ĐIỀU KHIỂN QUA TAY GẠT HỘP SỐ |
ĐIỀU KHIỂN VÔ CẤP, BIẾN TẦN |
||||||
Chiều cao tâm |
270 mm |
|||||||
Đường kính tiện qua băng |
540 mm |
|||||||
Đường kính qua hầu |
680 mm (opt.) |
|||||||
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
360 mm |
|||||||
Khoảng cách chống tâm |
1000 mm |
1500 mm |
2000 mm |
3000 mm |
1000 mm |
1500 mm |
2000 mm |
3000 mm |
Mũi trục chính |
D1-8 |
A2-11 |
D1-8 |
A2-11 |
||||
Đường kính lỗ trục chính |
85 mm(3”) / 105 mm(4”)(opt.) |
|||||||
Tốc độ trục chính |
*with Spindle bore 85mm: 25~1545 RPM |
*with Spindle bore 85mm: 27~2250 RPM |
||||||
Hành trình trượt ngang của bàn xe dao |
330 mm |
|||||||
Compound rest travel |
150 mm |
|||||||
Đường kính nòng ụ động |
75 mm |
|||||||
Hành trình nòng ụ động |
170 mm |
|||||||
Côn ụ động |
MT#5 |
|||||||
Độ rộng băng máy |
350 mm |
|||||||
Đường kính trục vít me |
4 TPI or 6 mm/pitch |
|||||||
Tiện Ren hệ Mét |
0.5-7 mm/pitch (24 kinds) |
|||||||
Tiện Ren hệ Inch |
4-56 TPI (36 kinds) |
|||||||
Tiện Ren Module |
0.25-3.5 M (16 kinds) |
|||||||
Ren DP |
8-112 P (36 kinds) |
|||||||
Bước tiến dọc |
0.06-0.88 mm/rev |
|||||||
Bước tiến ngang |
0.03-0.44 mm/rev |
|||||||
Motor trục chính |
10 HP / 15 HP (opt.) |
|||||||
Motor tưới nguội |
1/8 HP |
|||||||
Khối lượng tịnh |
2400 kgs |
2700 kgs |
3100 kgs |
3200 kgs |
2400 kgs |
2700 kgs |
3100 kgs |
3200 kgs |
Khối lượng đóng kiện |
2700 kgs |
3000 kgs |
3400 kgs |
3600 kgs |
2700 kgs |
3000 kgs |
3400 kgs |
3600 kgs |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN |
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN |
Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)
Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)
Đầu cặp mũi khoan
Đồ gá tiện côn
Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)
Mũi chống xoay
Luy nét tĩnh
Luy nét động
Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)
Xem tiếp
Ø330mm x 600mm, Ø330mm x 1000mm
Ø342mm x 760mm, Ø342mm x 1000mm
Ø360mm x 1000mm, Ø360mm x 1500mm
Ø380mm x 1250mm Máy tiện Đài Loan
Ø400mm x 1000mm, Ø400mm x 1500mm
Ø410mm x 1000mm, Ø410mm x 1500mm
Ø410mm x 1000mm, Ø410mm x 1500mm
Ø435mm x 1000mm, Ø435mm x 1500mm
Ø435mm x 1000mm, Ø435mm x 1500mm
Ø462mm x 850mm, Ø462mm x 1350mm
Ø462mm x Chống tâm [1000mm,1500mm,2000mm]
Ø460mm x Chống tâm [1000mm,1500mm,2000mm]
Ø508mm x 1000mm, Ø508mm x 1500mm
Ø542mm x 850mm, Ø542mm x 1350mm
Ø542mm x [1000mm, 1500mm,2000mm,3000mm]
Ø630mm x Chống tâm [1000mm, 1500mm, 2000mm,3000mm]
Ø770mm x Chống tâm [1600, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100mm]
Ø840mm x Chống tâm [1600, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100mm]