Máy tiện vạn năng Ø840mm x Chống tâm 1600mm, 2100mm, 3100mm, 4100mm, 5100mm, 6100mm

Ø840mm x Chống tâm [1600, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100mm]

Thông tin cơ bản

Máy tiện vạn năng, Máy tiện Đài Loan, Máy tiện ren
Máy tiện hạng nặng
Đường kính tiện qua băng 840mm
Máy tiện chống tâm 1600mm
Máy tiện chống tâm 2100mm
Máy tiện chống tâm 3100mm
Máy tiện chống tâm 4100mm
Máy tiện chống tâm 5100mm
Máy tiện chống tâm 6100mm

Tải về

Thông tin sản phẩm

Máy tiện vạn năng, Máy tiện Đài Loan, Máy tiện ren

Máy tiện hạn nạng

Máy tiện chống tâm 1600mm và truyền động hộp số truyền thống - MAZAKO MA3360
Máy tiện chống tâm 2100mm và truyền động hộp số truyền thống - MAZAKO MA3380
Máy tiện chống tâm 3100mm và truyền động hộp số truyền thống - MAZAKO MA33120

Máy tiện chống tâm 4100mm và truyền động hộp số truyền thống - MAZAKO MA33160
Máy tiện chống tâm 510mm và truyền động hộp số truyền thống - MAZAKO MA33200

Máy tiện chống tâm 6100mm và truyền động hộp số truyền thống - MAZAKO MA33240

 

Máy tiện chống tâm 1600mm và trang bị Biến tần để thay đổi tốc độ trục chính - MAZAKO MA3360BT
Máy tiện chống tâm 2100mm và trang bị Biến tần để thay đổi tốc độ trục chính - MAZAKO MA3380 BT
Máy tiện chống tâm 3100mm và trang bị Biến tần để thay đổi tốc độ trục chính - MAZAKO MA33120 BT
Máy tiện chống tâm 4100mm và trang bị Biến tần để thay đổi tốc độ trục chính - MAZAKO MA33160 BT

Máy tiện chống tâm 5100mm và trang bị Biến tần để thay đổi tốc độ trục chính - MAZAKO MA33200 BT

Máy tiện chống tâm 6100mm và trang bị Biến tần để thay đổi tốc độ trục chính - MAZAKO MA33240 BT

 

Đường kính tiện qua băng 840mm

Đường kính tiện qua hầu 1020mm( tùy chọn)

Tiện ren hệ Mét 0.08-14 mm/pitch (65 kinds)

Tiện ren hệ Inch 2-28 TPI (36 kinds)
Tiện ren Modun 0.5-7 M (22 kinds)
Tiện ren DP 4-56 TPI (36 kinds)
Bước tiến cắt gọt dọc 0.05-0.7 mm/vòng
Bước tiến cắt gọt ngang 0.025-0.35 mm/vòng

 

MÁY TIỆN VẠN NĂNG

MÃ ĐẶT HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MAZAKO

MA3360(BT)

MAZAKO

MA3380(BT)

MAZAKO

MA33120(BT)

MAZAKO

MA33160(BT)

MAZAKO

MA33200(BT)

MAZAKO

MA33240(BT)

Chiều cao tâm

385 mm

Đường kính tiện qua băng

770 mm

Đường kính tiện qua hầu

1020 mm (tùy chọn)

Đường kính tiện qua bàn trượt ngang

570 mm

Khoảng cách chống tâm

1600 mm

2100 mm

3100 mm

4100 mm

5100 mm

6100 mm

Đường kính lỗ trục chính

105 mm (Tùy chọn 153 mm, 230mm, 305mm)

Tốc độ trục chính

Đối với Máy tiện truyền động hộp số truyền thống
* Với lỗ trục chính 105mm: 23-1293 (vòng/phút)
* Với lỗ trục chính 153mm: 13-690 (vòng/phút)

Đối với Máy tiện điều khiển bằng Biến Tần
* Với lỗ trục chính 105mm: 20-1500 (vòng/phút)
* Với lỗ trục chính 153mm: 10-800 (vòng/phút)

* Với lỗ trục chính 230mm: 6-450 (vòng/phút)

* Với lỗ trục chính 305mm: 5-350 (vòng/phút)

Hành trình trượt ngang bàn xe dao

450 mm

Hành trình ổ dao

250 mm

Đường kính ụ động

105 mm

Hành trình nòng ụ động

220 mm

Côn nòng ụ động

MT#5

Độ rộng băng máy

450 mm

Trục vít me

2 TPI or 12 mm/pitch

Tiện ren hệ Mét

0.08-14 mm/pitch (65 kinds)

Tiện ren hệ Inch

2-28 TPI (36 kinds)

Tiện ren Modun

0.5-7 M (22 kinds)

Tiện ren DP

4-56 TPI (36 kinds)

Bước tiến cắt gọt dọc

0.05-0.7 mm/vòng

Bước tiến cắt gọt ngang

0.025-0.35 mm/vòng

Công suất motor trục chính

15HP / 20HP(tùy chọn)

Motor làm mát

1/8HP

Khối lượng tịnh máy

3450 kgs

3700 kgs

4200 kgs

4700 kgs

5200 kgs

5800 kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.

PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)

PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)

Đầu cặp mũi khoan

Đồ gá tiện côn

Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)

Mũi chống  xoay

Luy nét tĩnh

Luy nét động

Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)


Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn