Máy tiện vạn năng Ø400x1000mm, Ø400x1500mm

Ø400mm x 1000mm, Ø400mm x 1500mm

Thông tin cơ bản

Máy tiện vạn năng, Máy tiện Đài Loan, Máy tiện ren
Máy tiện chống tâm 1000mm
Máy tiện chống tâm 1500mm
Đường kính tiện qua băng 400mm
Tiện ren hệ Mét (32 Kiểu) 0.4-7.0mm Pitch
Tiện ren hệ Inch (32 Kiểu) 4-56TPI
Tiện ren Module (32 Kiểu) 0.4-7.0mm Mod.
Tiện ren DP (32 Kiểu) 8-120 D.P.

Tải về

Thông tin sản phẩm

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 400x1000

Khoảng cách chống tấm 1000mm (40")

Đường kính qua băng 400mm (16")

Đường kính qua bàn xe dao 242mm (9-1/2")

Đường kính qua hầu 552mm (21-3/4")

Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp

Tốc độ trục chính 50-2000 vòng/phút

Đường kính lỗ trục chính 55mm (2-3/16")

Hành trình trượt ngang ổ dao 200mm (8")

Tiện ren hệ Mét (32 Kiểu) 0.4-7.0mm Pitch

Tiện ren hệ Inch (32 Kiểu) 4-56TPI

Tiện ren Module (32 Kiểu) 0.4-7.0mm Mod.

Tiện ren DP (32 Kiểu) 8-120 D.P.

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 400x1500

Khoảng cách chông tấm 1500mm (60")

Đường kính qua băng 400mm (16")

Đường kính qua bàn xe dao 242mm (9-1/2")

Đường kính qua hầu 552mm (21-3/4")

Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp

Tốc độ trục chính 50-2000R.P.M.

Đường kính lỗ trục chính 55mm (2-3/16")

Hành trình trượt ngang ổ dao 200mm (8")

Tiện ren hệ Mét (32 Kiểu) 0.4-7.0mm Pitch

Tiện ren hệ Inch (32 Kiểu) 4-56TPI

Tiện ren Module (32 Kiểu) 0.4-7.0mm Mod.

Tiện ren DP (32 Kiểu) 8-120 D.P.

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)

PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)

Đầu cặp mũi khoan

Đồ gá tiện côn

Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)

Mũi chống  xoay

Luy nét tĩnh

Luy nét động

Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)


BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

MÁY TIỆN VẠN NĂNG

MÃ ĐẶT HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MAZAKO 400x1000

MAZAKO 400x1500

Đường kính qua băng

400mm (16")

400mm (16")

Đường kính qua bàn xe dao

242mm (9-1/2")

242mm (9-1/2")

Đường kính qua hầu

552mm (21-3/4")

552mm (21-3/4")

Khoảng cách chông tấm

1000mm (40")

1500mm (60")

Độ rộng băng máy

260mm (10")

260mm (10")

Số cấp tốc độ trục chính

12 cấp

12 cấp

Tốc độ trục chính

50-2000 vòng/phút

50-2000 vòng/phút

Đường kính lỗ trục chính

55mm (2-3/16")

55mm (2-3/16")

Mũi trục chính

D1-6 Camlock

D1-6 Camlock

Côn mũi trục chính

MT 6

MT 6

Côn ụ động

MT 4

MT 4

Hành trình nòng ụ động

110mm (4-3/8")

110mm (4-3/8")

Hành trình trượt ngang ổ dao

200mm (8")

200mm (8")

Tiện ren hệ Mét

(32 Kiểu) 0.4-7.0mm Pitch

(32 Kiểu) 0.4-7.0mm Pitch

Tiện ren hệ Inch

(32 Kiểu) 4-56TPI

(32 Kiểu) 4-56TPI

Tiện ren Module

(32 Kiểu) 0.4-7.0mm Mod.

(32 Kiểu) 0.4-7.0mm Mod.

Tiện ren DP

(32 Kiểu) 8-120 D.P.

(32 Kiểu) 8-120 D.P.

Bước tiến dao dọc

0.029-0.412mm/rev

0.029-0.412mm/rev

Khối lượng tịnh

860 kg

1020 kg

Khối lượng đóng kiện

960 kg

1140 kg

 *Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.

Tham khảo máy tiện mini Đức:

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn