
Máy tiện vạn năng Ø380x1250mm
Thông tin cơ bản
Máy tiện chống tâm 1250mm
Đường kính tiện qua băng 380mm
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14 mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 380x1250TW |
*Máy tiện vạn năng 380x1250TW, trang bị bộ truyền động hộp số truyền thống.
Khoảng cách chống tâm 1250mm (50")
Đường kính qua băng Ø380mm (14.96")
Đường kính qua hầu Ø610mm (24")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø238mm (9.37")
Khoảng cách chống tâm 1250mm (50")
Đường kính lỗ trục chính Ø56mm (2.2")
Tốc độ trục chính 25-2000 R.P.M.
Số cấp tốc độ trục chính 16 cấp
Hành trình trượt ngang của bàn xe dao 235mm (9.25")
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14 mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.
Motor trục chính 7.5HP
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 380x1250INV |
*Máy tiện vạn năng 380x1250INV, trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp
Khoảng cách chống tâm 1250mm (50")
Đường kính qua băng Ø380mm (14.96")
Đường kín qua hầu Ø610mm (24")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø238mm (9.37")
Đường kính lỗ trục chính Ø56mm (2.2")
Tốc độ trục chính 22-2500 R.P.M.
Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp
Hành trình trượt ngang của bàn xe dao 235mm (9.25")
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.
Motor trục chính AC 5.5kW (7.5HP), lnverter
*INV: Máy trang bị Biến tần - thay đổi tốc độ vô cấp.
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN |
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN |
Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)
Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)
Đầu cặp mũi khoan
Đồ gá tiện côn
Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)
Mũi chống xoay
Luy nét tĩnh
Luy nét động
Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY TIỆN VẠN NĂNG |
MÃ ĐẶT HÀNG |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MAZAKO 380x1250TW |
MAZAKO 380x1250INV |
Chiều cao tâm |
190 mm (7.48") |
190 mm (7.48") |
Đường kính qua băng |
Ø380 mm (14.96") |
Ø380 mm (14.96") |
Đường kính qua hầu |
Ø610 mm (24") |
Ø610 mm (24") |
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
Ø238 mm (9.37") |
Ø238 mm (9.37") |
Khoảng cách chống tâm |
1250 mm (50") |
1250 mm (50") |
Độ rộng băng máy |
280 mm (11") |
280 mm (11") |
Độ rộng hầu |
265mm (10.43") |
265mm (10.43") |
Kiểu mũi trục chính, Côn |
D1-6, MT.No.6 |
D1-6, MT.No.6 |
Ống lót tâm trục chính |
MT. No.6 x MT. No.4 |
MT. No.6 x MT. No.4 |
Đường kính lỗ trục chính |
Ø56 mm (2.2") |
Ø56 mm (2.2") |
Tốc độ trục chính |
16 cấp / 25-2000 R.P.M. |
Vô cấp / 22-2500 R.P.M. |
Chiều dài / chiều rộng bàn xe dao |
484 mm (19.05") / 450 mm (17.71") |
484 mm (19.05") / 450 mm (17.71") |
Hành trình trượt ngang của bàn xe dao |
235 mm (9.25") |
235 mm (9.25") |
Hành trình ổ dao |
120 mm (4.72") |
120 mm (4.72") |
Tiện ren hệ Inch |
45 Kinds / 2-72 T.P.I. |
45 Kinds / 2-72 T.P.I. |
Tiện ren hệ Mét |
39 Kinds / 0.2-14 mm |
39 Kinds / 0.2-14 mm |
Tiện ren hệ D.P |
21 Kinds / 8-44 D.P. |
21 Kinds / 8-44 D.P. |
Tiện ren Module |
18 Kinds / 0.3-3.5 M.P. |
18 Kinds / 0.3-3.5 M.P. |
Bước tiến dao dọc |
0.04-1.0 mm (0.0015"-0.04") |
0.04-1.0 mm (0.0015"-0.04") |
Bước tiến dao ngang |
0.02-0.5 mm (0.00075"-0.02") |
0.02-0.5 mm (0.00075"-0.02") |
Đường kính nòng ụ động |
Ø59 mm (2.322") |
Ø59 mm (2.322") |
Hành trình nòng Ụ động |
127 mm (5") |
127 mm (5") |
Côn tâm ụ động |
MT.No.4 |
MT.No.4 |
Motor trục chính |
7.5HP |
AC 5.5kW (7.5HP), lnverter |
Motor bôi trơn |
-- |
1/4HP |
Motor làm mát |
1/8HP |
1/8HP |
Khối lượng máy |
1450 kgs / 1700 kgs |
1450 kgs / 1700 kgs |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.
Xem tiếp
Ø330mm x 600mm, Ø330mm x 1000mm
Ø342mm x 760mm, Ø342mm x 1000mm
Ø360mm x 1000mm, Ø360mm x 1500mm
Ø400mm x 1000mm, Ø400mm x 1500mm
Ø410mm x 1000mm, Ø410mm x 1500mm
Ø410mm x 1000mm, Ø410mm x 1500mm
Ø435mm x 1000mm, Ø435mm x 1500mm
Ø435mm x 1000mm, Ø435mm x 1500mm
Ø462mm x 850mm, Ø462mm x 1350mm
Ø462mm x Chống tâm [1000mm,1500mm,2000mm]
Ø460mm x Chống tâm [1000mm,1500mm,2000mm]
Ø508mm x 1000mm, Ø508mm x 1500mm
Ø542mm x 850mm, Ø542mm x 1350mm
Ø542mm x [1000mm, 1500mm,2000mm,3000mm]
Ø540mm x Chống tâm [1000mm, 1500mm, 2000mm,3000mm]
Ø630mm x Chống tâm [1000mm, 1500mm, 2000mm,3000mm]
Ø770mm x Chống tâm [1600, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100mm]
Ø840mm x Chống tâm [1600, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100mm]