
Máy tiện vạn năng Ø508x1000mm, Ø508x1500mm
Thông tin cơ bản
Máy tiện chống tâm 1000mm
Máy tiện chống tâm 1500mm
Đường kính tiện qua băng 508mm
Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm
Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.
Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 508x1000ML |
*Máy tiện vạn năng Đài Loan, 508x1000ML trang bị hộp số truyền đồng truyền thống
Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")
Đường kính qua băng Ø508mm (20")
Đường kín qua hầu Ø698mm (27.48")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø353mm (13.89")
Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")
Tốc độ trục chính 36-1800 vòng/phút
Số cấp tôc độ trục chính 12 cấp
Motor trục chính 7.5HP
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 508x1500ML |
*Máy tiện vạn năng Đài Loan, 508x1500ML trang bị hộp số truyền đồng truyền thống
Khoảng cách chống tâm 1500mm (60")
Đường kính qua băng Ø508mm (20")
Đường kín qua hầu Ø698mm (27.48")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø353mm (13.89")
Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")
Tốc độ trục chính 36-1800 vòng/phút
Số cấp tôc độ trục chính 12 cấp
Motor trục chính 7.5HP
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 508x1000MLV |
*Máy tiện vạn năng Đài loan, 508x1000MLV trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp
Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")
Đường kính qua băng Ø508mm (20")
Đường kín qua hầu Ø698mm (27.48")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø353mm (13.89")
Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")
Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")
Tốc độ trục chính 30-2200 vòng/phút
Số cấp tôc độ trục chính Biến tấn, Vô cấp
Motor trục chính AC 5.5kW (7.5HP), lnverter
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOANCode MAZAKO 508x1500MLV |
*Máy tiện vạn năng Đài loan, 508x1500MLV trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp
Khoảng cách chống tâm 1500mm (40")
Đường kính qua băng Ø508mm (20")
Đường kín qua hầu Ø698mm (27.48")
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø353mm (13.89")
Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")
Đường kính lỗ trục chính Ø80mm (3.149")
Tốc độ trục chính 30-2200 vòng/phút
Số cấp tôc độ trục chính Biến tấn, Vô cấp
Motor trục chính AC 5.5kW (7.5HP), lnverter
* Xem chi tiết thông số bên dưới.
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN |
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN |
Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)
Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)
Đầu cặp mũi khoan
Đồ gá tiện côn
Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)
Mũi chống xoay
Luy nét tĩnh
Luy nét động
Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN |
MÃ ĐẶT HÀNG |
|||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MAZAKO 508x1000ML |
MAZAKO 508x1500ML |
MAZAKO 508x1000MLV |
MAZAKO 508x1500MLV |
Chiều cao tâm |
254 mm (10") |
|||
Đường kính qua băng |
Ø508 mm (20") |
|||
Đường kính qua hầu |
Ø698 mm (27.48") |
|||
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
Ø353 mm (13.89") |
|||
Khoảng cách chống tâm |
1000 mm (40") |
1500 mm (60") |
1000 mm (40") |
1500 mm (60") |
Độ rộng băng máy |
305 mm (12") |
|||
Độ rộng hầu |
195 mm (7.67") |
|||
Kiểu mũi trục chính, Côn |
D1-6, Ø85 mm Taper 1/19.18 |
|||
Ống lót tâm trục chính |
Ø85 mm Taper 1/19.18 x MT. No.5 |
|||
Đường kính lỗ trục chính |
Ø80 mm (3.149") |
|||
Tốc độ trục chính |
12 Cấp 36-1800 vòng/phút |
Biến tần, Vô cấp 30-2200 vòng/phút |
||
Chiều dài /chiều rộng bàn xe dao |
440 mm (17.32") / 477 mm (18.77") |
|||
Hành trình trượt ngang của bàn xe dao |
272 mm (10.7") |
|||
Hành trình ổ dao |
160 mm (6.3") |
|||
Tiện ren hệ Inch |
45 Kinds / 2-72 T.P.I. |
|||
Tiện ren hệ Mét |
39 Kinds / 0.2-14 mm |
|||
Tiện ren hệ D.P |
21 Kinds / 8-44 D.P. |
|||
Tiện ren Module |
18 Kinds / 0.3-3.5 M.P. |
|||
Bước tiến dao dọc |
0.04-1.0 mm (0.0015"-0.04") |
|||
Bước tiến dao ngang |
0.02-0.5 mm (0.00075"-0.02") |
|||
Đường kính nòng ụ động |
Ø59 mm (2.322") |
|||
Hành trình nòng Ụ động |
127 mm (5") |
|||
Côn tâm ụ động |
MT.No.4 |
|||
Motor trục chính |
7.5HP |
AC 5.5kW (7.5HP), lnverter |
||
Motor bôi trơn |
|
1/4HP |
||
Motor làm mát |
1/8HP |
|||
Khối lượng máy |
1750 kgs / 2050kgs |
1900 kgs / 2200kgs |
1750 kgs / 2050kgs |
1900 kgs / 2200kgs |
Xem tiếp
Ø330mm x 600mm, Ø330mm x 1000mm
Ø342mm x 760mm, Ø342mm x 1000mm
Ø360mm x 1000mm, Ø360mm x 1500mm
Ø380mm x 1250mm Máy tiện Đài Loan
Ø400mm x 1000mm, Ø400mm x 1500mm
Ø410mm x 1000mm, Ø410mm x 1500mm
Ø410mm x 1000mm, Ø410mm x 1500mm
Ø435mm x 1000mm, Ø435mm x 1500mm
Ø435mm x 1000mm, Ø435mm x 1500mm
Ø462mm x 850mm, Ø462mm x 1350mm
Ø462mm x Chống tâm [1000mm,1500mm,2000mm]
Ø460mm x Chống tâm [1000mm,1500mm,2000mm]
Ø542mm x 850mm, Ø542mm x 1350mm
Ø542mm x [1000mm, 1500mm,2000mm,3000mm]
Ø540mm x Chống tâm [1000mm, 1500mm, 2000mm,3000mm]
Ø630mm x Chống tâm [1000mm, 1500mm, 2000mm,3000mm]
Ø770mm x Chống tâm [1600, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100mm]
Ø840mm x Chống tâm [1600, 2100, 3100, 4100, 5100, 6100mm]