Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Ø600x1000mm, Ø600x1500mm, Ø600x2000mm

Ø600mm x 1000mm, Ø600mm x 1500mm, Ø600mm x 2000mm

Thông tin cơ bản

Máy tiện vạn năng Hàn Quốc
Máy tiện Hàn Quốc
Đường kính tiện qua băng 600mm
Máy tiện chống tâm 1000mm - MAZAKO 600x1000HQ
Máy tiện chống tâm 1500mm - MAZAKO 600x1500HQ
Máy tiện chống tâm 2000mm - MAZAKO 600x2000HQ
Tiện ren hệ Inch 4-56 T.P.I
Tiện ren hệ Mét 0.5-7mm
Tiện ren hệ D.P 8-112
Tiện ren hệ Module 0.25-3.5M

Tải về

Thông tin sản phẩm

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 600x1000HQ

Khoảng cách chống tâm 1000mm

Đường kính qua băng Ø600mm

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø360mm

Đường kính tiện qua hầu Ø790mm

Đường kính lỗ trục chính Ø77mm (Ø82mm)

Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp

Tốc độ trục chính 30-1400 vòng/phút

Công suất motor trục chính 7.5kW

*Vui lòng xem chi tiết bên dưới. 

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 600x1500HQ

Khoảng cách chống tâm 1500mm

Đường kính qua băng Ø600mm

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø360mm

Đường kính tiện qua hầu Ø790mm

Đường kính lỗ trục chính Ø77mm (Ø82mm)

Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp

Tốc độ trục chính 30-1400 vòng/phút

Công suất motor trục chính 7.5kW

*Vui lòng xem chi tiết bên dưới. 

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

Code MAZAKO 600x2000HQ

Khoảng cách chống tâm 2000mm

Đường kính qua băng Ø600mm

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø360mm

Đường kính tiện qua hầu Ø790mm

Đường kính lỗ trục chính Ø77mm (Ø82mm)

Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp

Tốc độ trục chính 30-1400 vòng/phút

Công suất motor trục chính 7.5kW

*Vui lòng xem chi tiết bên dưới. 

PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)

PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)

Đầu cặp mũi khoan

Đồ gá tiện côn

Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)

Mũi chống  xoay

Luy nét tĩnh

Luy nét động

Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)


BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

MÁY TIỆN HÀN QUỐC

MÃ SỐ ĐẶT HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Unit

Mazako

600x1000HQ

Mazako

600x1500HQ

Mazako

600x2000HQ

KHẢ NĂNG GIA CÔNG

Đường kính qua băng

mm

Ø600

Ø600

Ø600

Đường kính tiện qua bàn xe dao

mm

Ø360

Ø360

Ø360

Đường kính tiện qua hầu

mm

Ø790

Ø790

Ø790

Khoảng cách chống tâm

mm

1000

1500

2000

TRỤC CHÍNH

Loại mũi trục chính

 

ASA A1-8

ASA A1-8

ASA A1-8

Đường kính lỗ trục chính

mm

Ø77(Ø82)

Ø77(Ø82)

Ø77(Ø82)

Côn lỗ trục chính

M.T

# 7

# 7

# 7

Côn tâm trục chính

M.T

# 5

# 5

# 5

Số cấp tốc độ trục chính

Step

12

12

12

Tốc độ trục chính

r.p.m

30-1400

30-1400

30-1400

REN

Vít me

mm

Ø40 X P6

Ø40 X P6

Ø40 X P6

Tiện ren hệ Inch

T.P.I

4-56

4-56

4-56

Tiện ren hệ Mét

mm

0.5-7

0.5-7

0.5-7

Tiện ren D.P

D.P

8-112

8-112

8-112

Tiện ren Module

M

0.25-3.5

0.25-3.5

0.25-3.5

BƯỚC TIẾN DAO

Số bước tiến dao

Step

48

48

48

Dãy tiến dao ngang

mm/vòng

0.04-0.345

0.04-0.345

0.04-0.345

Dãy tiến dao dọc

mm/vòng

0.08-0.69

0.08-0.69

0.08-0.69

Ổ DAO

Hành trình trượt ngang của ổ dao

mm

350

350

350

Hành trình trượt dọc của ổ dao

mm

156

156

156

Kích thước dao

mm

25X25

25X25

25X25

Ụ ĐỘNG

Hành trình nòng ụ động

mm

200

200

200

Côn nòng ụ động

M.T

# 5

# 5

# 5

BĂNG MÁY

TIỆN

Chiều rộng băng máy

mm

427

427

427

Chiều dài băng máy

mm

2140

2640

3140

MOTORS

Công suất motor trục chính

kW

7.5

7.5

7.5

Công suất motor bôi trơn

W

100

100

100

Diện tích đế máy trên sàn(WxL)

mm

995X2480

995X2980

995X3480

Trọng lượng máy

kg

2320

2440

2630

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước. 

THAM KHẢO MÁY TIỆN ĐỨC

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn