Máy tiện cơ Đài Loan Ø430x800mm, Ø430x1100mm
Thông tin cơ bản
Đường kính tiện qua băng 330mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao 240mm
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN CƠ ĐÀI LOANModel 4308 |
*Khoảng cách chống tấm 800mm
Đường kính qua băng Ø430mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø240mm
Khoảng cách chống tâm 800mm
Đường kính lỗ trục chính Ø60mm
Tiêu chuẩn lỗ trục chính ASA A1-6
Tốc độ trục chính 60-1,500 vòng/phút
Số cấp tốc độ trục chính 8 cấp
Tiện ren hệ Inch 4-56 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét 0.5-7mm
Tiện ren hệ D.P 4-56 D.P.
Tiện ren Module 0.5-7M.P.
Motor trục chính 3.7kW
Motor làm mát 100kW
Kích thước băng máy (WxL) 300x1,700mm
Kích thước máy (WxLxH) 1,050x2,070x1,350mm
Khối lượng máy 1,850kg
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)
MÁY TIỆN CƠ ĐÀI LOANModel 4311 |
*Khoảng cách chống tấm 1,100mm
Đường kính qua băng Ø430mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø240mm
Khoảng cách chống tâm 1,100mm
Đường kính lỗ trục chính Ø60mm
Tiêu chuẩn lỗ trục chính ASA A1-6
Tốc độ trục chính 60-1,500 vòng/phút
Số cấp tốc độ trục chính 8 cấp
Tiện ren hệ Inch 4-56 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét 0.5-7mm
Tiện ren hệ D.P 4-56 D.P.
Tiện ren Module 0.5-7M.P.
Motor trục chính 3.7kW
Motor làm mát 100kW
Kích thước băng máy (WxL) 300x2,000mm
Kích thước máy (WxLxH) 1,050x2,370x1,350mm
Khối lượng máy 1,950kg
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN |
MÃ ĐẶT HÀNG |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
4308 |
4311 |
Đường kính qua băng |
Ø430mm |
|
Đường kính qua bàn xe dao |
Ø240mm |
|
Khoảng cách chống tấm |
800mm |
1,100mm |
Tốc độ trục chính |
60-1,500 vòng/phút (8 cấp) |
|
Đường kính lỗ trục chính |
Ø60mm |
|
Hành trình nòng ụ động |
165mm |
|
Hành trình trượt ngang ổ dao |
245mm |
|
Tiện ren hệ Mét |
0.5-7mm T.P.I |
|
Tiện ren hệ Inch |
4-56TPI |
|
Khối lượng máy |
1,850kg |
1,950kg |
Kích thước máy (WxHxL) | 1,050x2,070x1,350mm | 1,050x2,370x1,350mm |