Máy tiện cơ Đài Loan Ø500x1,000mm, Ø500x1,500mm
Thông tin cơ bản
Đường kính tiện qua băng 500mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao 270mm
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN CƠ ĐÀI LOANModel 5010 |
*Khoảng cách chống tấm 1,000mm
Đường kính qua băng Ø500mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø270mm
Khoảng cách chống tâm 1,000mm
Đường kính lỗ trục chính Ø73mm
Tiêu chuẩn lỗ trục chính ASA A1-8
Tốc độ trục chính 25-1,600 vòng/phút
Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp
Tiện ren hệ Inch 4-56 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét 0.5-7mm
Motor trục chính 5.5kW
Motor làm mát 100kW
Kích thước băng máy (WxL) 427x2,140mm
Kích thước máy (WxLxH) 1,300x2,690x1,390mm
Khối lượng 2,190kg
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)
MÁY TIỆN CƠ ĐÀI LOANModel 5015 |
*Khoảng cách chống tấm 1,500mm
Đường kính qua băng Ø500mm
Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø270mm
Khoảng cách chống tâm 1,500mm
Đường kính lỗ trục chính Ø73mm
Tiêu chuẩn lỗ trục chính ASA A1-8
Tốc độ trục chính 25-1,600 vòng/phút
Số cấp tốc độ trục chính 12 cấp
Tiện ren hệ Inch 4-56 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét 0.5-7mm
Motor trục chính 5.5kW
Motor làm mát 100kW
Kích thước băng máy (WxL) 427x2,640mm
Kích thước máy (WxLxH) 1,300x3,190x1,390mm
Khối lượng 2,320kg
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN |
MÃ ĐẶT HÀNG |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
5010 |
5015 |
Đường kính qua băng |
Ø500mm |
|
Đường kính qua bàn xe dao |
Ø270mm |
|
Khoảng cách chống tấm |
1,000mm |
1,500mm |
Tốc độ trục chính |
25-1,600 vòng/phút (12 cấp) |
|
Đường kính lỗ trục chính |
Ø73mm |
|
Hành trình nòng ụ động |
170mm |
|
Hành trình trượt ngang ổ dao |
270mm |
|
Tiện ren hệ Mét |
0.5-7mm T.P.I |
|
Tiện ren hệ Inch |
4-56TPI |
|
Khối lượng máy |
2,190kg |
2,320kg |
Kích thước máy (WxHxL) | 1,300x2,690x1,390mm | 1,300x3,190x1,390mm |