Trung tâm tiện CNC Hàn Quốc PL2000Y, PL2000SY, PL2500Y, PL2500SY
Tải về
Thông tin sản phẩm
TRUNG TÂM TIỆN CNC NHIỀU TRỤC HÀN QUỐCCode MAZAKO PL2000Y |
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính/ Chiều dài tiện lớn nhất Ø360/535mm
Kích thước mâm cặp 8"
Tốc độ trục chính 4,000vòng/phút
Công suất motor trục chính 11,000/15,000W
Hành trình trục XYZB 235/580/100/580mm
Số ổ dao 12 dao (BMT65)
Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm
Đường kính dao tiện trong Ø50mm
Khối lượng máy 5,600kg
Diện tích nền móng máy 3,658x1,930mm
TRUNG TÂM TIỆN CNC NHIỀU TRỤC HÀN QUỐCCode MAZAKO PL2000SY |
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính/ Chiều dài tiện lớn nhất Ø360/520mm
Kích thước mâm cặp (chính/phụ) 8"/6"
Tốc độ trục (chính/phụ) 4,000/6,000vòng/phút
Công suất motor trục chính 11,000/15,000W
Công suất motor trục phụ 5,500/7,500W
Hành trình trục XYZB 235/580/100/580mm
Số ổ dao 12 dao (BMT65)
Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm
Đường kính dao tiện trong Ø50mm
Khối lượng máy 5,800kg
Diện tích nền móng máy 3,658x1,930mm
TRUNG TÂM TIỆN CNC NHIỀU TRỤC HÀN QUỐCCode MAZAKO PL2500Y |
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính/ Chiều dài tiện lớn nhất Ø360/520mm
Kích thước mâm cặp 10"
Tốc độ trục chính 3,500vòng/phút
Công suất motor trục chính 18,500/22,000W
Hành trình trục XYZB 235/580/100/565mm
Số ổ dao 12 dao (BMT65)
Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm
Đường kính dao tiện trong Ø50mm
Khối lượng máy 5,700kg
Diện tích nền móng máy 3,658x1,930mm
TRUNG TÂM TIỆN CNC NHIỀU TRỤC HÀN QUỐCCode MAZAKO PL2500SY |
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính/ Chiều dài tiện lớn nhất Ø360/505mm
Kích thước mâm cặp (chính/phụ) 10"/6" (tùy chọn 8")
Tốc độ trục (chính/phụ) 3,500/6,000 (tùy chọn 4,000 vòng/phút)vòng/phút
Công suất motor trục chính 18,500/22,000W
Công suất motor trục phụ 5,500/7,500W (tùy chọn 11,000/15,000W)
Hành trình trục XYZB 235/580/100/565mm
Số ổ dao 12 dao (BMT65)
Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm
Đường kính dao tiện trong Ø50mm
Khối lượng máy 5,900kg
Diện tích nền móng máy 3,658x1,930mm













