Trung tâm tiện CNC 02 Trục chính và 01 Đài dao
Thông tin cơ bản
* Thiết kế tiêu chuẩn, máy có khả năng Tiện và Tiện trở đầu - tự động chuyển gá phôi từ trục chính 01 sang trục chính 02.
* Tùy chọn: Máy trang bịt thêm trục C - có khả năng gia công Tiện - Phay - Khoan -Doa trên một lần gá phôi.
Trung tâm tiện phay CNC tích hợp chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu sản xuất linh hoạt, hay cho các Trường dạy nghề cắt gọt kim loại chất lượng cao
Máy trang bị bộ điều khiển Fanuc - Nhật là bộ điều khiển sử dụng rộng rãi nhất ở Việt Nam.
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng.
Số trục điều khiển 03 trục (tùy chọn 05 trục, trục C)
Tải về
Thông tin sản phẩm
Trung tâm tiện CNC 02 Trục chính và 01 Đài dao
* Thiết kế tiêu chuẩn, máy có khả năng Tiện và Tiện trở đầu - tự động chuyển gá phôi từ trục chính 01 sang trục chính 02.
* Tùy chọn: Máy trang bịt thêm trục C - có khả năng gia công Tiện - Phay - Khoan -Doa trên một lần gá phôi.
Trung tâm tiện phay CNC tích hợp chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu sản xuất linh hoạt, hay cho các Trường dạy nghề cắt gọt kim loại chất lượng cao
Máy trang bị bộ điều khiển Fanuc - Nhật là bộ điều khiển sử dụng rộng rãi nhất ở Việt Nam.
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng.
Số trục điều khiển 03 trục (tùy chọn 05 trục, trục C)
Đường kính tiện qua băng Ø600mm - MAZAKO FTC450S
Đường kính tiện qua băng Ø650mm - MAZAKO FTC550S và MAZAKO FTC580S
|
TRUNG TÂM TIỆN CNC |
MÃ ĐẶT HÀNG |
|||||
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MAZAKO FTC450S |
MAZAKO FTC550S |
MAZAKO FTC580S |
|||
|
Số trục điều khiển |
03 trục (tùy chọn 05 trục, trục C) |
|||||
|
Đường kính tiện qua băng |
Ø600mm (23.62'') |
Ø650mm (25.59'') |
Ø650mm (25.59'') |
|||
|
Đường kính tiện lớn nhất |
Ø245mm (9.64'') |
Ø490mm (19.29'') |
Ø470mm (18.5'') |
|||
|
Chiều dài tiện lớn nhất |
260mm (10.23') |
500mm (19.68'') |
470mm (18.5'') |
|||
|
Đường kính trục chính |
Ø56mm (2.2") |
Ø56mm (2.2'') |
Ø61mm (2.4'') |
Ø56mm (2.2'') |
Ø90mm (3.54'') |
Ø61mm (2.4'') |
|
Đường kính cấp phôi tự động |
Ø45mm (1.7'') |
Ø45mm (1.7'') |
Ø51mm (2'') |
Ø45mm (1.7") |
Ø77mm (3'') |
Ø51mm (2'') |
|
Tốc độ trục chính |
60-6000 vòng/phút |
60-6000 vòng/phút |
45-4200 vòng/phút |
60-6000 vòng/phút |
35-3500 vòng/phút |
42-4200 vòng/phút |
|
Tốc độ của trục phay |
25-4000 vòng/phút (tùy chọn) |
25-4000 vòng/phút |
25-4000 vòng/phút |
|||
|
Đường kính mâm cặp thủy lực |
Ø169mm (6'') |
Ø169mm (6'') |
Ø210mm (8'') |
Ø169mm (6'') |
Ø254mm (10'') |
Ø210mm (8'') |
|
Hành trình trục X |
165mm (6.5'') |
280mm (11.02'') |
280mm (11.02'') |
|||
|
Hành trình trục Z |
310mm (12.2'') |
560mm (22.05'') |
540mm (21.26'') |
|||
|
Hành trình trục B |
265mm (10.43'') |
500mm (19.68'') |
470mm (18.5'') |
|||
|
Tốc độ chạy dao nhanh trục X |
30m/phút |
30m/phút |
30m/phút |
|||
|
Tốc độ chạy dao nhanh trục Y |
30m/phút |
30m/phút |
30m/phút |
|||
|
Tốc độ chạy dao nhanh trục B |
20m/phút |
20m/phút |
20m/phút |
|||
|
Tốc độ cắt gọt trục XZ |
0.001-500mm/rev |
0.001-500mm/rev |
0.001-500mm/rev |
|||
|
Bơm thủy lực |
1.5kW (2HP) |
1.5kW (2HP) |
1.5kW (2HP) |
|||
|
Bơm làm mát |
750W (1HP) |
750W (1HP) |
750W (1HP) |
|||
|
Diện tích nền móng máy |
3750x2000mm |
4150x2100mm |
4150x2100mm |
|||
|
Chiều cao máy |
2000mm |
2100mm |
2100mm |
|||
|
Khối lượng máy |
4550kg |
5210kg |
6080kg |
|||
|
Khối lượng đóng kiện |
5470kg |
6600kg |
6700kg |
|||
*Thông số kỹ thuật có thể theo đổi theo tiêu chuẩn nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.














