Trung tâm tiện CNC 02 Trục chính và 02 Đài dao

Trung tâm tiện CNC 02 Trục chính và 02 Đài dao

Thông tin cơ bản

Trung tâm tiện CNC 02 Trục chính và 02 Đài dao
* Thiết kế tiêu chuẩn, máy có khả năng Tiện và Tiện trở đầu - tự động chuyển gá phôi từ trục chính 01 sang trục chính 02 hoặc đầu trục chính và đài dao bên trái hoạt động độc lập và đồng thời so với đầu trục chính và đài dao bên phải = Như hai máy tiện CNC tích hợp lại thành một.
* Tùy chọn: Máy trang bịt thêm trục C - có khả năng gia công Tiện - Phay - Khoan -Doa trên một lần gá phôi.
Trung tâm tiện phay CNC tích hợp chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu sản xuất linh hoạt, hay cho các Trường dạy nghề cắt gọt kim loại chất lượng cao
Máy trang bị bộ điều khiển Fanuc - Nhật là bộ điều khiển sử dụng rộng rãi nhất ở Việt Nam.
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng.
Số trục điều khiển Tiêu chuẩn: 05 trục (tùy chọn 07 trục, trục C)

Tải về

Thông tin sản phẩm

 Trung tâm tiện CNC 02 Trục chính và 02 Đài dao

* Thiết kế tiêu chuẩn, máy có khả năng Tiện và Tiện trở đầu - tự động chuyển gá phôi từ trục chính 01 sang trục chính 02 hoặc đầu trục chính và đài dao bên trái hoạt động độc lập và đồng thời so với đầu trục chính và đài dao bên phải = Như hai máy tiện CNC tích hợp lại thành một.
* Tùy chọn: Máy trang bịt thêm trục C - có khả năng gia công Tiện - Phay - Khoan -Doa trên một lần gá phôi.
Trung tâm tiện phay CNC tích hợp chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu sản xuất linh hoạt, hay cho các Trường dạy nghề cắt gọt kim loại chất lượng cao
Máy trang bị bộ điều khiển Fanuc - Nhật là bộ điều khiển sử dụng rộng rãi nhất ở Việt Nam.
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng.
Số trục điều khiển Tiêu chuẩn: 05 trục (tùy chọn 07 trục, trục C)

Đường kính tiện qua băng Ø620mm (24.41'')

Đường kính tiện lớn nhất Ø440mm (17.32'')


 

TRUNG TÂM TIỆN CNC

MÃ ĐẶT HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MAZAKO FTC450TS

MAZAKO FTC550TS

MAZAKO FTC580TS

Số trục điều khiển

Tiêu chuẩn: 05 trục (tùy chọn 07 trục, trục C)

Đường kính tiện qua băng

Ø620mm (24.41'')

Đường kính tiện lớn nhất

Ø440mm (17.32'')

Chiều dài tiện

310mm (12.2'')

290mm (11.41'')

270mm (10.62'')

Côn mũi trục chính

Đầu Trái: ASA A2-5;

Đầu Phải: ASA A2-5

Đầu Trái: ASA A2-6;

Đầu Phải: ASA A2-5

Đầu Trái: ASA A2-6;

Đầu Phải: ASA A2-6

Đường kính lỗ trục chính

Ø56mm (2.2'')

Ø56mm (2.2'')

Ø61mm (2.4'')

Ø56mm (2.2'')

Ø77mm (3'')

Ø61mm (2.4'')

Đường kính cấp phôi tự động

Ø45mm (1.7'')

Ø45mm ( 1.7'')

Ø51mm (2'')

Ø45mm (1.7'')

Ø65mm (2.6'')

Ø51mm (2'')

Tốc độ trục chính

60-6000 vòng/phút

60-6000 vòng/phút

60-4200 vòng/phút

60-6000 vòng/phút

60-4200 vòng/phút

60-4200 vòng/phút

Tốc độ của trục phay

25-4500 vòng/phút

25-4000 vòng/phút

25-4000 vòng/phút

Đường kính mâm cặp thủy lực

Ø169mm (6'')

Ø169mm (6'')

Ø210mm (8'')

Ø169mm (6'')

Ø254mm (10'')

Ø210mm (8')

Đài dao (Random)

Servo V12 160x2

Servo V12 160x2

Servo V12 160x2

Hành trình trục X

245mm (9.64'')

245mm (9.64'')

245mm (9.64'')

Hành trình trục Z

350mm (13.97'')

350mm (13.97")

350mm (13.97")

Hành trình trục B

520mm (20.47'')

500mm (19.68")

500mm (19.68'')

Tốc độ chạy dao nhanh trục X

20m/phút

20m/phút

20m/phút

Tốc độ chạy dao nhanh trục Z

20m/phút

20m/phút

20m/phút

Tốc độ chạy dao nhanh trục B

20m/phút

20m/phút

20m/phút

Tốc độ cắt gọt trục X, Z

0.001-500mm/vòng

0.001-500mm/vòng

0.001-500mm/vòng

Bơm thủy lực

1.5kW (2HP)

1.5kw (2HP)

1.5kw (2HP)

Bơm làm mát

750W (1HP)x2

750W (1HP)x2

750W (1HP)x2

Diện tích nền móng máy

4150x2100mm

4150x2100mm

4150x2100mm

Chiều cao máy

2350mm

2350mm

2350mm

Khối lượng máy

6080kg

6130kg

6230kg

Khối lượng đóng kiện

6700kg

6750kg

6850kg

 *Thông số kỹ thuật có thể theo đổi theo tiêu chuẩn nhà sản xuất mà không cần thông báo trước. 

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn