Máy tiện để bàn, Máy tiện mini Ø305mm, Chống tâm 406, 610, 915mm
Thông tin cơ bản
Đường kính tiện qua băng 305mm (12")
Đường kính tiện qua bàn xe dao 153mm (6")
Khoảng cách chống tâm 406mm (16")
MÁY TIỆN MINI ĐÀI LOAN MZ1224
Đường kính tiện qua băng 305mm (12")
Đường kính tiện qua bàn xe dao 153mm (6")
Khoảng cách chống tâm 610mm (24")
MÁY TIỆN MINI ĐÀI LOAN MZ1236
Đường kính tiện qua băng 305mm (12")
Đường kính tiện qua bàn xe dao 153mm (6")
Khoảng cách chống tâm 915mm (36")
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN MINI ĐÀI LOAN MZ1216
Đường kính tiện qua băng 305mm (12")
Đường kính tiện qua bàn xe dao 153mm (6")
Khoảng cách chống tâm 406mm (16")
Chiều rộng băng máy 190mm
Lỗ trục chính 40mm
Côn mũi trục chính MT 5
Côn nòng ụ động MT 3
Mũi trục chính D 1-4 Camlock
Hành trình trục X 170mm
Hành trình trục Y 90mm
Hành trình nòng ụ động 100mm
Số cấp tốc độ trục chính 12
Tốc độ trục chính 70-1500 vòng/phút
Số cấp tiện hệ Mét 24
Tiện ren hệ Mét 0.25-7mm
Tiện ren hệ Inch 40
Tiện ren hệ Inch 4-112 T.P.I
Công suất Motor 1.5 HP hoặc 2HP
Khối lượng máy 260kg
Tham khảo máy tiện mini xuất xứ Đức
MÁY TIỆN MINI ĐÀI LOAN MZ1224
Đường kính tiện qua băng 305mm (12")
Đường kính tiện qua bàn xe dao 153mm (6")
Khoảng cách chống tâm 610mm (24")
Chiều rộng băng máy 190mm
Lỗ trục chính 40mm
Côn mũi trục chính MT 5
Côn nòng ụ động MT 3
Mũi trục chính D 1-4 Camlock
Hành trình trục X 170mm
Hành trình trục Y 90mm
Hành trình nòng ụ động 100mm
Số cấp tốc độ trục chính 12
Tốc độ trục chính 70-1500 vòng/phút
Số cấp tiện hệ Mét 24
Tiện ren hệ Mét 0.25-7mm
Tiện ren hệ Inch 40
Tiện ren hệ Inch 4-112 T.P.I
Công suất Motor 1.5 HP hoặc 2HP
Khối lượng máy 280kg
MÁY TIỆN MINI ĐÀI LOAN MZ1236
Đường kính tiện qua băng 305mm (12")
Đường kính tiện qua bàn xe dao 153mm (6")
Đường kính tiện qua hầu 445mm
Khoảng cách chống tâm 915mm (36")
Chiều rộng băng máy 190mm
Lỗ trục chính 40mm
Côn mũi trục chính MT 5
Côn nòng ụ động MT 3
Mũi trục chính D 1-4 Camlock
Hành trình trục X 170mm
Hành trình trục Y 90mm
Hành trình nòng ụ động 100mm
Số cấp tốc độ trục chính 12
Tốc độ trục chính 70-1500 vòng/phút
Số cấp tiện hệ Mét 24
Tiện ren hệ Mét 0.25-7mm
Tiện ren hệ Inch 40
Tiện ren hệ Inch 4-112 T.P.I
Công suất Motor 1.5 HP hoặc 2HP
Khối lượng máy 300kg
BẢNG SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
MZ1216 |
MZ1224 |
MZ1236 |
Đường kính tiện qua băng |
305mm (12") |
||
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
153mm (6") |
||
Đường kính tiện qua hầu |
|
445mm |
|
Khoảng cách chống tâm |
406mm (16") |
610mm (24") |
915mm (36") |
Chiều rộng băng máy |
190mm |
||
Lỗ trục chính |
40mm |
||
Côn mũi trục chính |
MT 5 |
||
Côn nòng ụ động |
MT 3 |
||
Mũi trục chính |
D 1-4 Camlock |
||
Hành trình trục X |
170mm |
||
Hành trình trục Y |
90mm |
||
Hành trình nòng ụ động |
100mm |
||
Số cấp tốc độ trục chính |
12 |
||
Tốc độ trục chính |
70-1500 vòng/phút |
||
Số cấp tiện hệ Mét |
24 |
||
Tiện ren hệ Mét |
0.25-7mm |
||
Tiện ren hệ Inch |
40 |
||
Tiện ren hệ Inch |
4-112 T.P.I |
||
Công suất Motor |
1.5 HP hoặc 2HP |
||
Khối lượng máy |
260kg |
280kg |
300kg |
Xem tiếp
- Máy tiện Nhật Fujitako 400VD
- Máy tiện Nhật Fujitako 350VDD
- Máy tiện Nhật Fujitako 350VD
- Máy tiện Nhật Fujitako 250VD
- Máy tiện mini Nhật Bản Ø210x350mm
- Máy tiện mini Nhật Bản Ø210x520mm
- Máy tiện mini Nhật Bản Ø250x580mm
- Máy tiện mini Nhật Bản Ø280x580mm
- Máy tiện mini Nhật Bản Ø300x[660/900mm]
- Máy tiện mini điều khiển NC Ø150x360mm
- Máy phay tiện mini Đài Loan Ø180x350mm
- Máy tiện mini Hàn Quốc Ø96x360mm + Hiển thị số
- Máy tiện mini Hàn Quốc Ø96x360mm
- Máy tiện phay khoan đa năng 300x350mm
- Máy tiện phay khoan đa năng 330x610mm
- Máy tiện mini Ø330mm, Chống tâm 915mm, 1000mm