Máy phay CNC Đài Loan, Bàn máy 1700x750mm, Hành trình XYZ 1525x760x650mm
Thông tin cơ bản
Máy phay CNC Đài Loan, FV1500A trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 32 ổ dao.
Tốc độ trục chính 6,000 vòng/phút
Kích thước bàn máy 1700x750mm
Hành trình trục X/Y/Z 1525x760x650mm
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY CNC 3 TRỤCCode MAZAKO FVP1500 |
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 24 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 1700x750mm
Hành trình trục X/Y/Z 1525x760x650mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 150-800mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 810mm
Kích thước rãnh chữ T 22x5x125mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 1500kg
Tốc độ trục chính 6,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.50 (BT50)
Đường kính trục chính Ø100mm
Motor trục chính 11/15kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 15/15/12 m/phút
Tốc độ cắt gọt 10 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Arm Type: 3.5 giây (60Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng tang trống (Arm type)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 24 dao
Khối lượng dao lớn nhất 15kg
Chiều dài dao lớn nhất 350mm
Đường kính dao lớn nhất Ø100mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø200mm
Diện tích nền móng máy 3720x3070mm
Khối lượng máy 11,500kg
Chiều cao máy 3200mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 25 KVA
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.
MÁY PHAY CNC 3 TRỤCCode MAZAKO FV1500A |
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 32 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 1700x750mm
Hành trình trục X/Y/Z 1525x760x650mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến tâm bàn máy 150-800mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 810mm
Kích thước rãnh chữ T 22x5x125mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 1500kg
Tốc độ trục chính 6,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.50 (BT50)
Đường kính trục chính Ø100mm
Motor trục chính 11/15kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 15/15/12 m/phút
Tốc độ cắt gọt 10 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Arm Type: 3.5 giây (60Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng tang trống (Arm type)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 32 dao
Khối lượng dao lớn nhất 15kg
Chiều dài dao lớn nhất 350mm
Đường kính dao lớn nhất Ø100mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø200mm
Diện tích nền móng máy 3720x3070mm
Khối lượng máy 11,500kg
Chiều cao máy 3200mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 25 KVA
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN |
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN |
Máy trang bị bộ điều khiển Fanuc hoặc Meldas Mitsubishi
Máy trang bị băng tải phoi tự động
Máy trang bị bộ điều khiển 4 trục với bàn xoay
Ê tô thủy lực 6inch, 8 inch, 10inch – Đài Loan, Nhật, Châu Âu
Đầu kẹp dao phay mặt đầu BT50 – Đài Loan, Nhật, Châu Âu
Đầu kẹp dao phay trụ BT50-ER40, BT50-ER50 – Đài Loan, Nhật, Châu Âu
Bộ đồ gá 52 chi tiết – Đài Loan, Nhật, Châu Âu
Dao phay ngón, Dao phay mặt, Dao phay rãnh …- Đài Loan, Nhật, Châu Âu
Đầu phân độ đa năng - Đài Loan, Nhật, Châu Âu
Bàn xoay vạn năng - Đài Loan, Nhật, Châu Âu
Xem tiếp
- Bàn máy 950x425mm, XYZ 800x500x505mm
- Bàn máy 1150x475mm, XYZ 1020x500x505mm
- Bàn máy 1420x600mm, XYZ 1300x610x560mm
- Bàn máy 1680x800mm, XYZ 1600x800x800mm
- Bàn máy 650x420mm, XYZ 580x420x510mm
- Bàn máy 890x420mm, XYZ 760x420x510mm
- Bàn máy 950x520mm, XYZ 820x520x505mm
- Bàn máy 1150x520mm, XYZ 1020x520x505mm
- Bàn máy 1200x600mm, XYZ 1100x610x600mm
- Bàn máy 1420x600mm, XYZ 1300x610x600mm
- Bàn máy 950x520mm, XYZ 800x520x505mm
- Bàn máy 1150x520mm, XYZ 1000x520x505mm
- Bàn máy 950x520mm, XYZ 800x520x505mm
- Bàn máy 1150x600mm, XYZ 1000x610x600mm
- Bàn máy 1300x600mm, XYZ 1100x610x600mm
- Bàn máy 1500x600mm, XYZ 1300x610x600mm
- Bàn máy 1650x800mm, XYZ 1400x800x700mm
- Bàn máy 1900x800mm, XYZ 1650x800x700mm
- Bàn máy 2100x860mm, XYZ 1900x860x800mm
- Bàn máy 2400x960mm, XYZ 2200x960x800mm