MAZU 430VM Series
Tải về
Thông tin sản phẩm
MAZU 430VM Series Lathe with Variable Speed |
|||||
Thông số kỹ thuật |
MAZU 430VMA |
MAZU 430VMB |
MAZU 430VMC |
MAZU 430VMD |
MAZU 430VME |
Đường kính tiện qua băng |
460 mm |
460 mm |
460 mm |
460 mm |
460 mm |
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
270 mm |
270 mm |
270 mm |
270 mm |
270 mm |
Chiều cao tâm |
230 mm |
230 mm |
230 mm |
230 mm |
230 mm |
Khoảng cách chống tâm |
550 mm |
750 mm |
1000 mm |
1500 mm |
2100 mm |
Đườngkính tiện qua hầu |
670 mm |
670 mm |
670 mm |
670 mm |
670 mm |
Bề rộng băng máy |
300 mm |
300 mm |
300 mm |
300 mm |
300 mm |
Đường kính lỗ trục chính |
58 mm |
58 mm |
58 mm |
58 mm |
58 mm |
Côn ụ động |
MT 4 |
MT 4 |
MT 4 |
MT 4 |
MT 4 |
Hành trình ụ động |
150 mm |
150 mm |
150 mm |
150 mm |
150 mm |
Đường kính ụ động |
68 mm |
68 mm |
68 mm |
68 mm |
68 mm |
Motor Trục chính |
7.5HP |
7.5HP |
7.5HP |
7.5HP |
7.5HP |
Motor giải nhiệt |
1/8 HP |
1/8 HP |
1/8 HP |
1/8 HP |
1/8 HP |
Hành trình bàn dao trên |
120 mm |
120 mm |
120 mm |
120 mm |
120 mm |
Hành trình bào dao dọc |
240 mm |
240 mm |
240 mm |
240 mm |
240 mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo máy (STD), Phụ kiện đính kèm mua thêm (OPT) |
|||||
Accessories |
MAZU 430VMA |
MAZU 430VMB |
MAZU 430VMC |
MAZU 430VMD |
MAZU 430VME |
Hộp đồ nghề |
STD |
STD |
STD |
STD |
STD |
Chống tâm |
STD |
STD |
STD |
STD |
STD |
Chốt an toàn |
STD |
STD |
STD |
STD |
STD |
Chìa khoá cân chỉnh |
STD |
STD |
STD |
STD |
STD |
Mặt bích |
STD |
STD |
STD |
STD |
STD |
Hệ thống giải nhiệt |
STD |
STD |
STD |
STD |
STD |
Ổ dao 4 vị trí |
STD |
STD |
STD |
STD |
STD |
Vòng cái vị trí tự động dừng |
STD |
STD |
STD |
STD |
STD |
ống lót chống tâm |
STD |
STD |
STD |
STD |
STD |
Cân bằng máy |
STD |
STD |
STD |
STD |
STD |
Mâm cặp 3 chấu |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Mâm cặp 4 chấu tự định tâm |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Face plate |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Luy net tĩnh |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Luy net động |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Đèn làm việc |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
4 vị trí dừng dao |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Cữ dừng bước bàn xe dao |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Chống tâm xoay |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Vỏ che dao tiện |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Bộ tiện côn |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Vỏ che sau máy |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Cữ chặn mâm cặp |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Tấm chia độ |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Bộ thay dao nhanh |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Thước quang |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
Bộ bánh răng tiện ren hệ DP, Modul |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |
OPT |