
Máy tiện vô cấp xuất xứ Châu Âu CU400MRD CU500MRD
Thông tin cơ bản
Chiều cao tâm 220mm
Đường kính tiện qua băng 440mm
Đường kính tiện qua bàn dao 240mm
Chiều rộng băng máy 400 mm
MÁY TIỆN VÔ CẤP XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU500MRD
Chiều cao tâm 250mm
Đường kính tiện qua băng 500mm
Đường kính tiện qua bàn dao 300mm
Chiều rộng băng máy 400mm
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN VÔ CẤP XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU400MRD
Chiều cao tâm 220mm
Đường kính tiện qua băng 440mm
Đường kính tiện qua bàn dao 240mm
Đường kính tiện qua khe 640mm
Chiều rộng băng máy 400 mm
Khoảng cách tâm 1000; 1500; 2000;3000;4000;5000mm
Lỗ trục chính 72mm
Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp in 3 sub-ranges
Tốc độ trục chính 25 - 100; 100 – 400; 500 – 2000 vòng/phút
Số cấp lượng ăn dao 120
Lượng ăn dao dọc 0,04 – 12 mm/rev
Lượng ăn dao ngang 0,02 – 6 mm/rev
Số cấp tiện ren 64
Tiện ren hệ mét 0,5 – 120mm
Hành trình đài dao ngang 315mm
Hành trình đài dao trên 130mm
Đường kính nòng ụ 90 mm
Côn nòng ụ động No.5
Hành trình nòng ụ 230 mm
Khối lượng máy cho máy chống tâm 2000mm: 2900kg
MÁY TIỆN VÔ CẤP XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU500MRD
Chiều cao tâm 250mm
Đường kính tiện qua băng 500mm
Đường kính tiện qua bàn dao 300mm
Đường kính tiện qua khe 700mm
Chiều rộng băng máy 400mm
Khoảng cách tâm 1000; 1500; 2000;3000;4000;5000 mm
Lỗ trục chính 72mm
Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp in 3 sub-ranges
Tốc độ trục chính 26 - 100; 100 – 400; 500 – 2000 vòng/phút
Số cấp lượng ăn dao 120
Lượng ăn dao dọc 0,04 – 12 mm/rev
Lượng ăn dao ngang 0,02 – 6 mm/rev
Số cấp tiện ren 64
Tiện ren hệ mét 0,5 – 120 mm
Hành trình đài dao ngang 315mm
Hành trình đài dao trên 130mm
Đường kính nòng ụ 90mm
Côn nòng ụ động No.5
Hành trình nòng ụ 230mm
Khối lượng cho máy chống tâm 2000mm: 2950kg