Máy tiện vạn năng xuất xứ Châu Âu C10T C10TM C10TH

Máy tiện vạn năng Châu Âu C10T C10TM C10TH

Thông tin cơ bản

MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C10T
Chiều cao tâm 330mm
Đường kính tiện qua băng 660mm
Đường kính tiện qua bàn dao 420mm
Chiều rộng băng máy 560mm

MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C10TM
Chiều cao tâm 380mm
Đường kính tiện qua băng 760mm
Đường kính tiện qua bàn dao 520mm
Chiều rộng băng máy 560mm

MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C10TH
Chiều cao tâm 430mm
Đường kính tiện qua băng 860mm
Đường kính tiện qua bàn dao 620mm
Chiều rộng băng máy 560mm

Tải về

Thông tin sản phẩm

MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C10T

Chiều cao tâm 330mm

Đường kính tiện qua băng 660mm

Đường kính tiện qua bàn dao 420mm

may tien van nang Chau Au C10T

Đường kính tiện qua khe 850mm

Chiều rộng băng máy 560mm

Khoảng cách tâm 1500; 2000;3000;4000;5000;6000 mm

Lỗ trục chính 103mm

Số cấp tốc độ trục chính 15

Tốc độ trục chính 9-1320 vòng/phút

Số cấp lượng ăn dao 150

Lượng ăn dao dọc 0,039 – 18 mm/rev

Lượng ăn dao ngang 0,02 – 9 mm/rev

Số cấp tiện ren 76

Tiện ren hệ mét 0,5 – 180 mm

Hành trình đài dao ngang 410 mm

Hành trình đài dao trên 150 mm

Đường kính nòng ụ 105 mm

Côn nòng ụ động No.6

Hành trình nòng ụ 225mm

Khối lượng cho máy chống tâm 2000mm: 4170 kg

 

MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C10TM

Chiều cao tâm 380mm

Đường kính tiện qua băng 760mm

Đường kính tiện qua bàn dao 520mm

may tien van nang Chau Au C10TM

Đường kính tiện qua khe 920mm

Chiều rộng băng máy 560mm

Khoảng cách tâm 1500; 2000;3000;4000;5000;6000 mm

Lỗ trục chính 132mm

Số cấp tốc độ trục chính 17

Tốc độ trục chính 7,5 – 1015 vòng/phút

Số cấp lượng ăn dao 150

Lượng ăn dao dọc 0,039 – 18 mm/rev

Lượng ăn dao ngang 0,02 – 9 mm/rev

Số cấp tiện ren 76

Tiện ren hệ mét 0,5 – 180 mm

Hành trình đài dao ngang 410mm

Hành trình đài dao trên 150mm

Đường kính nòng ụ 105mm

Côn nòng ụ động No.6

Hành trình nòng ụ 225mm

Khối lượng cho máy chống tâm 2000mm: 4470 kg

 

 

MÁY TIỆN VẠN NĂNG XUẤT XỨ CHÂU ÂU C10TH

Chiều cao tâm 430mm

Đường kính tiện qua băng 860mm

Đường kính tiện qua bàn dao 620mm

may tien van nang Chau Au C10TH

Đường kính tiện qua khe 1050mm

Chiều rộng băng máy 560mm

Khoảng cách tâm 1500; 2000;3000;4000;5000;6000 mm

Lỗ trục chính 132mm

Số cấp tốc độ trục chính 17

Tốc độ trục chính 7,5 – 1015 vòng/phút

Số cấp lượng ăn dao 150

Lượng ăn dao dọc 0,039 – 18 mm/rev

Lượng ăn dao ngang 0,02 – 9 mm/rev

Số cấp tiện ren 76

Tiện ren hệ mét 0,5 – 180 mm

Hành trình đài dao ngang 435 mm

Hành trình đài dao trên 150 mm

Đường kính nòng ụ 105 mm

Côn nòng ụ động No.6

Hành trình nòng ụ 225mm

Khối lượng cho máy chống tâm 2000mm: 4650kg

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn