Trung tâm tiện CNC Hàn Quốc PL2000MS PL2500MS
Thông tin cơ bản
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø354x460mm
Kích thước mâm cặp (chính/phụ) 8"/6"
Tốc độ trục chính (chính/phụ) 4,000/6,000vòng/phút
-------------------------------------------------------------------------
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC PL2500MS
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø354x445mm
Kích thước mâm cặp (chính/phụ) 10"/6"
Tốc độ trục chính (chính/phụ) 3,500/6,000 vòng/phút
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC PL2000MSSAMSUNG MACHINE TOOLS (MADE IN KOREA) |
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø354x460mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất (chính/phụ) Ø66mm/Ø36mm
Kích thước mâm cặp (chính/phụ) 8"/6"
Tốc độ trục chính (chính/phụ) 4,000/6,000vòng/phút
Công suất motor trục chính 11/15kW
Công suất motor trục phụ 5.5/7.5kW
Hành trình trục XZYB 210/515/-/500mm
Số ổ dao 12 dao (BMT65)
Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm
Đường kính dao tiện trong Ø50mm
Khối lượng máy 5,500kg
Diện tích nền móng máy 3,458x1,700mm
Bộ điều khiển Fanuc Oi-TD
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC PL2500MSSAMSUNG MACHINE TOOLS (MADE IN KOREA) |
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø354x445mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất (chính/phụ) Ø77mm/Ø36mm (tùy chọn Ø52mm)
Kích thước mâm cặp (chính/phụ) 10"/6" (tùy chọn 8")
Tốc độ trục chính (chính/phụ) 3,500/6,000 vòng/phút (tùy chọn 4,000 vòng/phút)
Công suất motor trục chính 18/22kW
Công suất motor trục phụ 5.5/ 7.5kW (tùy chọn 11/15kW)
Hành trình trục XZYB 210/515/-/500mm
Số ổ dao 12 dao (BMT65)
Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm
Đường kính dao tiện trong Ø50mm
Khối lượng máy 5,600kg
Diện tích nền móng máy 3,458x1,700mm
Bộ điều khiển Fanuc Oi-TD

