Máy tiện CNC SAMSUNG PL60, HÀN QUỐC
Thông tin cơ bản
Đường kính tiện qua băng 1030mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 900x3,200mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 140mm
----------------------------------------------------------
TRUNG TÂM PHAY TIỆN CNC HÀN QUỐC SMEC PL60M
Đường kính tiện qua băng 1030mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 900x1,000mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 140mm
----------------------------------------------------------
TRUNG TÂM PHAY TIỆN CNC HÀN QUỐC SMEC PL60LM
Đường kính tiện qua băng 1030mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 900x3,200mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 140mm
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC SMEC PL60LSAMSUNG MACHINE TOOLS (MADE IN KOREA) |
Đường kính tiện qua băng 1030mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 900x3,200mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 140mm
Kích thước mâm cặp 21" (tùy chọn 24")
Tốc độ trục chính 1,500 vòng/phút (tùy chọn 1,200 vòng/phút)
Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-15
Công suất motor trục chính 37/45kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 12/10m/phút
Hành trình trục XZ 470/3,270mm
Số ổ dao 12 dao
Kích thước dao tiện ngoài 32x32mm; Kích thước dao tiện trong 80mm
Hành trình ụ động 150mm
Khối lượng máy 22000kg
Diện tích nền móng máy 7,400x2,760mm
TRUNG TÂM PHAY TIỆN CNC HÀN QUỐC SMEC PL60MSAMSUNG MACHINE TOOLS (MADE IN KOREA) |
Đường kính tiện qua băng 1030mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 900x1,000mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 140mm
Kích thước mâm cặp 21" (tùy chọn 24")
Tốc độ trục chính 1,500 vòng/phút (tùy chọn 1,200 vòng/phút)
Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-15
Công suất motor trục chính 37/45kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 12/18m/phút
Hành trình trục XZ 470/1,050mm
Số ổ dao 12 dao (BMT85P)
Kích thước dao tiện ngoài 32x32mm; Kích thước dao tiện trong 80mm
Hành trình ụ động 150mm
Khối lượng máy 16500kg
Diện tích nền móng máy 5,098x2,564mm
TRUNG TÂM PHAY TIỆN CNC HÀN QUỐC SMEC PL60LMSAMSUNG MACHINE TOOLS (MADE IN KOREA) |
Đường kính tiện qua băng 1030mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 900x3,200mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 140mm
Kích thước mâm cặp 21" (tùy chọn 24")
Tốc độ trục chính 1,500 vòng/phút (tùy chọn 1,200 vòng/phút)
Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-15
Công suất motor trục chính 37/45kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 12/10m/phút
Hành trình trục XZ 470/3,270mm
Số ổ dao 12 dao (BMT85P)
Kích thước dao tiện ngoài 32x32mm; Kích thước dao tiện trong 80mm
Hành trình ụ động 150mm
Khối lượng máy 22000kg
Diện tích nền móng máy 7,400x2,760mm

