Máy tiện CNC SAMSUNG PL45, HÀN QUỐC

Máy tiện CNC SAMSUNG PL45, HÀN QUỐC

Thông tin cơ bản

MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC PL45L
Đường kính tiện qua băng 775mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 690x2,255mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 117.5mm
---------------------------------------------------------
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐCPL45XL
Đường kính tiện qua băng 775mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 690x3,055mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 117.5mm
----------------------------------------------------------
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC PL45LM
Đường kính tiện qua băng 775mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 620x2,255mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 117.5mm

Tải về

Thông tin sản phẩm

MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC

Code MAZAKO PL45L

Đường kính tiện qua băng 775mm

Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 690x2,255mm

Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 117.5mm (tùy chọn 165.5mm)

Kích thước mâm cặp 15" (tùy chọn 18"/21"/24")

Tốc độ trục chính 2,000 vòng/phút (tùy chọn 1,800/1,500/1,200 vòng/phút)

Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-11 (tùy chọn ASA A2-15)

Công suất motor trục chính 30/37kW

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z 20/18m/phút

Hành trình trục X/Z 350/2,330mm

Số ổ dao 12 dao

Kích thước dao tiện ngoài 32x32mm; Kích thước dao tiện trong 60mm

Hành trình ụ động 150mm

Khối lượng máy 13,000kg

Diện tích nền móng máy 5,570x2,153mm

 

MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC

Code MAZAKO PL45XL

Đường kính tiện qua băng 775mm

Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 690x3,055mm

Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 117.5mm (tùy chọn 165.5mm)

Kích thước mâm cặp 15" (tùy chọn 18"/21"/24")

Tốc độ trục chính 2,000 vòng/phút (tùy chọn 1,800/1,500/1,200 vòng/phút)

Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-11 (tùy chọn ASA A2-15)

Công suất motor trục chính 30/37kW

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z 20/10m/phút

Hành trình trục X/Z 350/3,130mm

Số ổ dao 12 dao

Kích thước dao tiện ngoài 32x32mm; Kích thước dao tiện trong 60mm

Hành trình ụ động 150mm

Khối lượng máy 20,000kg

Diện tích nền móng máy 6,350 x 2,290mm

 

MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC

Code MAZAKO PL45LM

Đường kính tiện qua băng 775mm

Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 620x2,255mm

Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 117.5mm (tùy chọn 165.5mm)

Kích thước mâm cặp 15" (tùy chọn 18"/21"/24")

Tốc độ trục chính 2,000 vòng/phút (tùy chọn 1,800/1,500/1,200 vòng/phút)

Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-11 (tùy chọn ASA A2-15)

Công suất motor trục chính 30/37kW

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z 20/18m/phút

Hành trình trục X/Z 350/2,330mm

Số ổ dao 12 dao/BMT75

Kích thước dao tiện ngoài 32x32mm; Kích thước dao tiện trong 60mm

Hành trình ụ động 150mm

Khối lượng máy 13000kg

Diện tích nền móng máy 5,570x2,153mm

 

MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC

Code MAZAKO PL45XLM

Đường kính tiện qua băng 775mm

Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 620x3,055mm

Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 117.5mm (tùy chọn 165.5mm)

Kích thước mâm cặp 15" (tùy chọn 18"/21"/24")

Tốc độ trục chính 2,000 vòng/phút (tùy chọn 1,800/1,500/1,200 vòng/phút)

Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-11 (tùy chọn ASA A2-15)

Công suất motor trục chính 30/37kW

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Z 20/10m/phút

Hành trình trục X/Z 350/3,130mm

Số ổ dao 12 dao/BMT75

Kích thước dao tiện ngoài 32x32mm; Kích thước dao tiện trong 60mm

Hành trình ụ động 150mm

Khối lượng máy 20,000kg

Diện tích nền móng máy 6,350x2,290mm

 

thong so ky thuat may tien CNC Han Quoc PL45

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn