Máy tiện CNC SAMSUNG PL30 PL30L, HÀN QUỐC
Thông tin cơ bản
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø400x550mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 77mm
-------------------------------------------------------------
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC PL30L
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø400x1,050mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mm
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐCCode MAZAKO PL30 |
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø400x550mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất 77mm (tùy chọn Ø91mm)
Kích thước mâm cặp 10" (tùy chọn 12")
Tốc độ trục chính 3,500 vòng/phút (tùy chọn 2,500 vòng/phút)
Tiên chuẩn trục chính ASA A2-8
Công suất motor trục chính 18.5/22kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 18/24m/phút
Hành trình trục XZ 230/600mm
Số ổ dao 10 dao (tùy chọn 12 dao)
Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm; Kích thước dao tiện trong Ø50mm
Hành trình ụ động 80mm
Khối lượng máy 5100kg
Diện tích nền móng máy 3,300x1,740mm
Bộ điều khiển Fanuc Oi-TD
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐCCode MAZAKO PL30L |
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø400x1,050mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mm (tùy chọn Ø91mm)
Kích thước mâm cặp 10" (tùy chọn 12")
Tốc độ trục chính 3,500 vòng/phút (tùy chọn 2,500 vòng/phút)
Tiên chuẩn trục chính ASA A2-8
Công suất motor trục chính 18.5/22kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 18/24m/phút
Hành trình trục XZ 230/1,100mm
Số ổ dao 11 dao (tùy chọn 12 dao)
Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm; Kích thước dao tiện trong Ø50mm
Hành trình ụ động 100mm
Khối lượng máy 6,500kg
Diện tích nền móng máy 3,885x1,740mm
Bộ điều khiển Fanuc Oi-TD

