Máy tiện CNC SAMSUNG PL20M PL25, HÀN QUỐC

Máy tiện CNC SAMSUNG PL20M PL25, HÀN QUỐC

Thông tin cơ bản

MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC PL20M
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø365x520mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø66mm
---------------------------------------------------------------
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC PL25
Đường kính tiện qua băng Ø520mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø380x530mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mm
---------------------------------------------------------------
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC PL25L
Đường kính tiện qua băng Ø520mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 380x1,030mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mm
---------------------------------------------------------------
MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC PL25M
Đường kính tiện qua băng Ø650mm
Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø365x520mm
Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mm

Tải về

Thông tin sản phẩm

MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC

Code MAZAKO PL20M

Đường kính tiện qua băng Ø650mm

Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø365x520mm

Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø66mm

Kích thước mâm cặp 8"

Tốc độ trục chính 4,000vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-6

Công suất motor trục chính 11/15kW

Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 18/24m/phút

Hành trình trục X/Z 225/540mm

Số ổ dao 12 dao/BMT65

Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm; Đường kính lỗ tiện trong Ø50mm

Hành trình ụ động 100mm

Khối lượng máy 5,100kg

Diện tích nền móng máy 3,190x1,675mm

 

MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC

Code MAZAKO PL25

Đường kính tiện qua băng Ø520mm

Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø380x530mm

Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mm

Kích thước mâm cặp 10"

Tốc độ trục chính 3,500vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-8

Công suất motor trục chính 18.5/22kW

Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 18/24m/phút

Hành trình trục X/Z 220/590mm

Số ổ dao 10 dao (tùy chọn 12 dao)

Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm; Đường kính lỗ tiện trong Ø50mm

Hành trình ụ động 80mm

Khối lượng máy 5,000kg

Diện tích nền móng máy 3,300x1,675mm

 

MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC

Code MAZAKO PL25L

Đường kính tiện qua băng Ø520mm

Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất 380x1,030mm

Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mm

Kích thước mâm cặp 10"

Tốc độ trục chính 3,500vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-8

Công suất motor trục chính 18.5/22kW

Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 18/24m/phút

Hành trình trục XZ 220/1,090mm

Số ổ dao 10 dao (tùy chọn 12 dao)

Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm; Đường kính lỗ tiện trong Ø50mm

Hành trình ụ động 100mm

Khối lượng máy 6,200kg

Diện tích nền móng máy 3,615x1,675mm

 

MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC

Code MAZAKO PL25M

Đường kính tiện qua băng Ø650mm

Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø365x520mm

Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mm

Kích thước mâm cặp 10"

Tốc độ trục chính 3,500vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-8

Công suất motor trục chính 18.5/22kW

Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 18/24m/phút

Hành trình trục X/Z 225/540mm

Số ổ dao 12 dao/BMT65

Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm; Đường kính lỗ tiện trong Ø50mm

Hành trình ụ động 100mm

Khối lượng máy 5,300kg

Diện tích nền móng máy 3,300x1,675mm

 

MÁY TIỆN CNC HÀN QUỐC

Code MAZAKO PL25LM

Đường kính tiện qua băng Ø650mm

Đường kính tiện và chiều dài tiện lớn nhất Ø365 X1,020mm

Đường kính cấp phôi tự động lớn nhất Ø77mm

Kích thước mâm cặp 10"

Tốc độ trục chính 3,500vòng/phút; Tiêu chuẩn trục chính ASA A2-8

Công suất motor trục chính 18.5/22kW

Tốc độ chạy dao nhanh trục XZ 18/24m/phút

Hành trình trục X/Z 225/1,040mm

Số ổ dao 12 dao/BMT65

Kích thước dao tiện ngoài 25x25mm; Đường kính lỗ tiện trong Ø50mm

Hành trình ụ động 100mm

Khối lượng máy 6,600kg

Diện tích nền móng máy 3,885x1,675mm

 

thong so ky thuat may tien CNC Han Quoc PL25

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn