
Máy khoan bàn và Taro ren, Đài Loan Ø 16mm, Ø 20mm, Ø 25mm
Thông tin cơ bản
Chế độ làm việc: Điều khiển bằng tay
Có chức năng: Khoan, taro, doa, bavia, vát mép
Truyền động tốc độ trục chính thông qua đai và buly
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY KHOAN BÀN VÀ TARO RENCode MAZAKO LGT340A |
Đường kính khoan lớn nhất Ø16mm
Khả năng Tarô lớn nhất M12
Kiểu côn trục chính M.T.2
Hành trình trục chính 100mm
Tốc độ trục chính 240-2840 vòng/phút
Số cấp tốc độ 9 cấp
Đường kính trụ 80mm
Đường kính bàn 320mm
Khảng cách từ trục chính đến bàn 450mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 620mm
Công suất động cơ 1HP
Trọng lượng 90kg
MÁY KHOAN BÀN VÀ TARO RENCode MAZAKO LGT550A |
Đường kính khoan lớn nhất Ø25mm
Khả năng Tarô lớn nhất M20
Kiểu côn trục chính M.T.3
Hành trình trục chính 140mm
Tốc độ trục chính 230-1910 vòng/phút
Số cấp tốc độ 9 cấp
Đường kính trụ 102mm
Đường kính bàn 420mm
Khảng cách từ trục chính đến bàn 630mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 930mm
Công suất động cơ 2HP
Trọng lượng 190kg
MÁY KHOAN BÀN VÀ TARO RENCode MAZAKO LGT550B |
Đường kính khoan lớn nhất Ø20mm
Khả năng Tarô lớn nhất M18
Kiểu côn trục chính M.T.3
Hành trình trục chính 120mm
Tốc độ trục chính 230-1910 vòng/phút
Số cấp tốc độ 9 cấp
Đường kính trụ 92mm
Đường kính bàn 400mm
Khảng cách từ trục chính đến bàn 720mm
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế 920mm
Công suất động cơ 2HP
Trọng lượng 140kg
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
MAZAKO LGT340A |
MAZAKO LGT550A |
MAZAKO LGT550B |
Đường kính khoan lớn nhất |
Ø16mm |
Ø25mm |
Ø20mm |
Khả năng Tarô lớn nhất |
M12 |
M20 |
M18 |
Kiểu côn trục chính |
M.T.2 |
M.T.3 |
M.T.3 |
Hành trình trục chính |
100mm |
140mm |
120mm |
Tốc độ trục chính |
240-2840 vòng/phút |
230-1910 vòng/phút |
230-1910 vòng/phút |
Số cấp tốc độ |
9 cấp |
9 cấp |
9 cấp |
Đường kính trụ |
80mm |
102mm |
92mm |
Đường kính bàn |
320mm |
420mm |
400mm |
Khảng cách từ trục chính đến bàn |
450mm |
630mm |
720mm |
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế |
620mm |
930mm |
920mm |
Công suất động cơ |
1HP |
2HP |
2HP |
Trọng lượng |
90kg |
190kg |
140kg |
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.