
Máy tiện vô cấp xuất xứ Châu Âu CU800RD CU1000RD CU1250RD
Thông tin cơ bản
Chiều cao tâm 400mm
Đường kính tiện qua băng 890mm
Đường kính tiện qua bàn dao 490mm
Chiều rộng băng máy 700mm
MÁY TIỆN VÔ CẤP CHÂU ÂU CU1000RD
Chiều cao tâm 500mm
Đường kính tiện qua băng 1090mm
Đường kính tiện qua bàn dao 690mm
Chiều rộng băng máy 700mm
MÁY TIỆN VÔ CẤP CHÂU ÂU CU1250RD
Chiều cao tâm 625mm
Đường kính tiện qua băng 1320mm
Đường kính tiện qua bàn dao 940mm
Chiều rộng băng máy 700mm
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY TIỆN VÔ CẤP XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU800RD
Chiều cao tâm 400mm
Đường kính tiện qua băng 890mm
Đường kính tiện qua bàn dao 490mm
Đường kính tiện qua khe 1050mm
Chiều rộng băng máy 700mm
Khoảng cách tâm 1500;3000;4000;5000;6000 mm
Lỗ trục chính 155mm
Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp (4 sub-ranges)
Tốc độ trục chính 3,7-15,6; 14,7-62; 58-250; 235-1000 vòng/phút
Số cấp lượng ăn dao 160
Lượng ăn dao dọc 0,032 – 38,9 mm/rev
Lượng ăn dao ngang 0,016 – 19,45 mm/rev
Số cấp tiện ren 80
Tiện ren hệ mét 0,5 – 480 mm
Hành trình đài dao ngang 525mm
Hành trình đài dao trên 270mm
Đường kính nòng ụ 125mm
Côn nòng ụ động No.6
Hành trình nòng ụ 260 mm
Khối lượng cho máy chống tâm 3000mm: 7500kg
MÁY TIỆN VÔ CẤP XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU1000RD
Chiều cao tâm 500mm
Đường kính tiện qua băng 1090mm
Đường kính tiện qua bàn dao 690mm
Đường kính tiện qua khe 1250mm
Chiều rộng băng máy 700mm
Khoảng cách tâm 1500;3000;4000;5000;6000 mm
Lỗ trục chính 155mm
Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp (4 sub-ranges)
Tốc độ trục chính 3,7-15,6; 14,7-62; 58-250; 235-1000 vòng/phút
Số cấp lượng ăn dao 160
Lượng ăn dao dọc 0,032 – 38,9 mm/rev
Lượng ăn dao ngang 0,016 – 19,45 mm/rev
Số cấp tiện ren 80
Tiện ren hệ mét 0,5 – 480 mm
Hành trình đài dao ngang 525mm
Hành trình đài dao trên 270mm
Đường kính nòng ụ 125mm
Côn nòng ụ động No.6
Hành trình nòng ụ 260mm
Khối lượng cho máy chống tâm 3000mm: 8050kg
MÁY TIỆN VÔ CẤP XUẤT XỨ CHÂU ÂU CU1250RD
Chiều cao tâm 625mm
Đường kính tiện qua băng 1320mm
Đường kính tiện qua bàn dao 940mm
Đường kính tiện qua khe 1500mm
Chiều rộng băng máy 700mm
Khoảng cách tâm 1500;3000;4000;5000;6000 mm
Lỗ trục chính 155mm
Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp (4 sub-ranges)
Tốc độ trục chính 3,7-15,6; 14,7-62; 58-250; 235-1000 vòng/phút
Số cấp lượng ăn dao 160
Lượng ăn dao dọc 0,032 – 38,9 mm/rev
Lượng ăn dao ngang 0,016 – 19,45 mm/rev
Số cấp tiện ren 80
Tiện ren hệ mét 0,5 – 480 mm
Hành trình đài dao ngang 625mm
Hành trình đài dao trên 270mm
Đường kính nòng ụ 125mm
Côn nòng ụ động No.6
Hành trình nòng ụ 260 mm
Khối lượng cho máy chống tâm 3000mm: 8500kg