Máy tiện vạn năng ERL-1330, ERL-1340, ERL-1330V, ERL-1340V

Ø342mm x 760mm, Ø342mm x 1000mm

Thông tin cơ bản

Máy tiện vạn năng, Máy tiện Đài Loan, Máy tiện ren
Máy tiện chống tâm 760mm
Máy tiện chống tâm 1000mm
Đường kính tiện qua băng 342mm

Tải về

Thông tin sản phẩm

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN ERL-1330

ERL-1330 SHUNCHUAN

*Máy tiện vạn năng  ERL 1330, trang bị bộ truyền động hộp số truyền thống.

Đường kính qua băng Ø342mm (13.46")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø205mm (8.07")

Khoảng cách chống tâm 760mm (30")

Đường kính lỗ trục chính Ø40mm (1.57")

Tốc độ trục chính 80-2000 R.P.M.

Hành trình trượt ngang của bàn xe dao 180mm (7")

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính 3HP (tùy chọn 5HP)

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN ERL-1340

ERL-1340 SHUNCHUAN

*Máy tiện vạn năng ERL-1340, trang bị bộ truyền động hộp số truyền thống.

Đường kính qua băng Ø342mm (13.46")

Đường kính qua hầu Ø512mm (20")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø205mm (8.07")

Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")

Đường kính lỗ trục chính Ø40mm (1.57")

Tốc độ trục chính 80-2000 R.P.M.

Hành trình trượt ngang của bàn xe dao 180 mm (7")

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính 3HP (tùy chọn 5HP)

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN ERL-1330V

ERL-1330V SHUNCHUAN

*Máy tiện vạn năng ERL-1330V, trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp.

Đường kính qua băng Ø342mm (13.46")

Đường kính qua hầu Ø512mm (20")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø205mm (8.07")

Khoảng cách chống tâm 760mm (30")

Đường kính lỗ trục chính Ø40mm (1.57")

Tốc độ trục chính 10-3000R.P.M.

Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp

Hành trình trượt ngang của bàn xe dao 180mm (7")

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính AC 2.2kW (3HP), Inverter

*INV: Máy trang bị Biến tần - thay đổi tốc độ vô cấp.

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN ERL-1340V

ERL-1340V SHUNCHUAN

*Máy tiện vạn năng ERL-1340V, trang bị Biến tần thay đổi tốc độ trục chính vô cấp.

Đường kính qua băng Ø342mm (13.46")

Đường kính qua hầu Ø512mm (20")

Đường kính tiện qua bàn xe dao Ø205mm (8.07")

Khoảng cách chống tâm 1000mm (40")

Đường kính lỗ trục chính Ø40mm (1.57")

Tốc độ trục chính 10-3000R.P.M.

Số cấp tốc độ trục chính Vô cấp

Hành trình trượt ngang của bàn xe dao 180mm (7")

Tiện ren hệ Inch (45 kiểu) 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét (39 kiểu) 0.2-14mm

Tiện ren hệ D.P (21 kiểu) 8-44 D.P.

Tiện ren Module (18 kiểu) 0.3-3.5 M.P.

Motor trục chính AC 2.2kW (3HP), Inverter

*INV: Máy trang bị Biến tần - thay đổi tốc độ vô cấp.

* Xem chi tiết thông số bên dưới.

PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)

PHỤ KIỆN TÙY CHỌN

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Đài Loan)

Máy trang bị thước quang 2 trục, 3 trục (Mitutoyo - Nhật)

Đầu cặp mũi khoan

Đồ gá tiện côn

Máy sản xuất theo tiêu chuẩn Châu Âu (CE)

Mũi chống  xoay

Luy nét tĩnh

Luy nét động

Dao tiện ngoài, Dao tiện rãnh, Dao tiện ren, Dao tiện lỗ, Dao tiện cắt đứt

(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)


BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MÁY TIỆN VẠN NĂNG ĐÀI LOAN

MÃ ĐẶT HÀNG

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ERL-1330

ERL-1340

ERL-1330V

ERL-1340V

Chiều cao tâm

171 mm (6.73")

171 mm (6.73")

171 mm (6.73")

171 mm (6.73")

Đường kính qua băng

Ø342 mm (13.46")

Ø342 mm (13.46")

Ø342 mm (13.46")

Ø342 mm (13.46")

Đường kính qua hầu

 

Ø512 mm (20")

Ø512 mm (20")

Ø512 mm (20")

Đường kính tiện qua bàn xe dao

Ø205 mm (8.07")

Ø205 mm (8.07")

Ø205 mm (8.07")

Ø205 mm (8.07")

Khoảng cách chống tâm

760 mm (30")

1000 mm (40")

760 mm (30")

1000 mm (40")

Độ rộng băng máy

230 mm (9")

230 mm (9")

230 mm (9")

230 mm (9")

Độ rộng hầu

150 mm (5")

150 mm (5")

150 mm (5")

150 mm (5")

Kiểu mũi trục chính, Côn

D1-4, MT. No.5

D1-4, MT. No.5

D1-4, MT. No.5

D1-4, MT. No.5

Ống lót tâm trục chính

MT. No.5 x MT. No.3

MT. No.5 x MT. No.3

MT. No.5 x MT. No.3

MT. No.5 x MT. No.3

Đường kính lỗ trục chính

Ø40 mm (1.57")

Ø40 mm (1.57")

Ø40 mm (1.57")

Ø40 mm (1.57")

Tốc độ trục chính

80-2000 R.P.M.

80-2000 R.P.M.

10-3000R.P.M.

10-3000R.P.M.

Số cấp tốc độ trục chính

8 cấp

8 cấp

Vô cấp

Vô cấp

Chiều dài / chiều rộng bàn xe dao

400 mm (15.748") / 38 mm (15.118")

400 mm (15.748") / 38 mm (15.118")

400 mm (15.748") / 38 mm (15.118")

400 mm (15.748") / 38 mm (15.118")

Hành trình trượt ngang của bàn xe dao

180 mm (7")

180 mm (7")

180 mm (7")

180 mm (7")

Hành trình ổ dao

100 mm (4")

100 mm (4")

100 mm (4")

100 mm (4")

Tiện ren hệ Inch

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

45 Kinds / 2-72 T.P.I.

Tiện ren hệ Mét

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

39 Kinds / 0.2-14 mm

Tiện ren hệ D.P

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

21 Kinds / 8-44 D.P.

Tiện ren Module

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

18 Kinds / 0.3-3.5 M.P.

Bước tiến dao dọc

0.05-1.7 mm (0.002"-0.067")

0.05-1.7 mm (0.002"-0.067")

0.05-1.7 mm (0.002"-0.067")

0.05-1.7 mm (0.002"-0.067")

Bước tiến dao ngang

0.025-0.85 mm (0.001"-0.034")

0.025-0.85 mm (0.001"-0.034")

0.025-0.85 mm (0.001"-0.034")

0.025-0.85 mm (0.001"-0.034")

Đường kính nòng ụ động

Ø50 mm (1.968")

Ø50 mm (1.968")

Ø50 mm (1.968")

Ø50 mm (1.968")

Hành trình nòng Ụ động

112 mm (4.5")

112 mm (4.5")

112 mm (4.5")

112 mm (4.5")

Côn tâm ụ động

MT.No.3

MT.No.3

MT.No.3

MT.No.3

Motor trục chính

3HP 4P OPT.5 HP 2P/2.5HP 4P

3HP 4P OPT.5 HP 2P/2.5HP 4P

AC 2.2kW (3HP), Inverter

AC 2.2kW (3HP), Inverter

Motor làm mát

1/8HP

1/8HP

1/8HP

1/8HP

Khối lượng máy

850 / 1000 kgs

1000 / 1200 kgs

850 / 1000 kgs

1000 / 1200 kgs

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.

Tham khảo máy tiện mini Đức:

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn