Trung tâm phay CNC Hàn Quốc LCV 600FX, LCV 600G, LCV 600H

Máy phay LCV 600FX, LCV 600G, LCV 600H

Thông tin cơ bản

TRUNG TÂM PHAY CNC HÀN QUỐC SMEC LCV600FX
Hành trình trục XYZ 900x600x450mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy 60-510mm
Kích thước bàn làm việc 450x600mm
Tốc độ trục chính 12,000 vòng/phút
--------------------------------------------------------------------------
TRUNG TÂM PHAY CNC HÀN QUỐC SMEC LCV600G
Hành trình trục XYZ 900x600x450mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy 350-800mm
Kích thước bàn làm việc 1,050x600mm
Tốc độ trục chính 12,000 vòng/phút
--------------------------------------------------------------------------
TRUNG TÂM PHAY CNC HÀN QUỐC SMEC LCV600H
Hành trình trục XYZ 900x600x450mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy 65-510mm
Kích thước bàn làm việc 1,050x600mm
Tốc độ trục chính 20,000 vòng/phút

Tải về

Thông tin sản phẩm

TRUNG TÂM PHAY CNC HÀN QUỐC SMEC LCV600FX

SAMSUNG MACHINE TOOLS (MADE IN KOREA)

Hành trình trục XYZ 900x600x450mm

Hành trình trục B 130 vòng/phút

Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy 60-510mm

Kích thước bàn làm việc 450x600mm

Khả năng chịu tải của bàn máy 460kg

Kích thước rãnh chữ T 14H8 T-slotxP60x6rãnh

Tốc độ trục chính 12,000 vòng/phút

Công suất motor trục chính (cont/30 phút) 11/15kW

Moment trục chính 9.7/7.1 kg.m

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 20/20/20m/phút

Côn trục chính BT40 (tùy chọn BBT40)

Thời gian thay dao (T-T) Dạng dù

Số ổ dao của ATC 15 dao

Không gian xưởng yêu cầu 2,500x2,725x3,140mm

Khối lượng máy 10,000kg

 

TRUNG TÂM PHAY CNC HÀN QUỐC SMEC LCV600G

SAMSUNG MACHINE TOOLS (MADE IN KOREA)

Hành trình trục XYZ 900x600x450mm

Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy 350-800mm

Kích thước bàn làm việc 1,050x600mm

Khả năng chịu tải của bàn máy 800kg

Kích thước rãnh chữ T 18H8 T-slotxP110x5rãnh

Tốc độ trục chính 12,000 vòng/phút

Công suất motor trục chính (cont/30 phút) 11/15kW

Moment trục chính 9.7/7.1 kg.m

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 20/20/20m/phút

Côn trục chính BT40 (tùy chọn BBT40)

Thời gian thay dao (T-T) Dạng dù

Số ổ dao của ATC 15 dao

Không gian xưởng yêu cầu 2,500x2,725x3,140mm

Khối lượng máy 10,000kg

 

TRUNG TÂM PHAY CNC HÀN QUỐC SMEC LCV600H

SAMSUNG MACHINE TOOLS (MADE IN KOREA)

Hành trình trục XYZ 900x600x450mm

Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy 65-510mm

Kích thước bàn làm việc 1,050x600mm

Khả năng chịu tải của bàn máy 800kg

Kích thước rãnh chữ T 18H8 T-slotxP110x5rãnh

Tốc độ trục chính 20,000 vòng/phút

Công suất motor trục chính (cont/30 phút) 11/15kW

Moment trục chính 9.7/7.1 kg.m

Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 20/20/20m/phút

Côn trục chính BBT40 (tùy chọn HSK63A)

Thời gian thay dao (T-T) Dạng dù

Số ổ dao của ATC 15 dao

Không gian xưởng yêu cầu 2,500x2,725x3,140mm

Khối lượng máy 10,000kg

 

 


BẢNG SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 Thông số kỹ thuật

Đơn vị 

LCV 600FX

LCV 600G

LCV 600H

 Hành trình trục XYZ

mm

900x600x450

900x600x450

900x600x450

 Hành trình trục B

vòng/phút

130

-

-

 Khoảng cách từ trục chính đến bàn máy

mm

60-510

350-800

65-510

 Kích thước bàn làm việc

mm

Ø450x600

Ø1,050x600

Ø1,050x600

 Khả năng chịu tải của bàn máy

kg

460

800

800

 Kích thước rãnh chữ T

mm

14H8 T-slotxP60x6rãnh

18H8 T-slotxP110x5rãnh

18H8 T-slotxP110x5rãnh

 Tốc độ trục chính

vòng/phút

12,000

12,000

20,000

 Công suất motor trục chính

kW

11/15

11/15

11/15

 Moment trục chính

kg.m

9.7/7.1

9.7/7.1

9.7/7.1

 Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z

m/phút

20/20/20

20/20/20

20/20/20

 Côn trục chính

-

BT40

(tùy chọn BBT40)

BT40

(tùy chọn BBT40)

BBT40

(tùy chọn HSK63A)

 Thời gian thay dao (T-T)

-

Dạng dù

Dạng dù

Dạng dù

 Số ổ dao của ATC

dao

15

15

15

 Không gian xưởng yêu cầu

mm

2,500x2725x3140

2,500x2725x3140

2,500x2725x3140

 Khối lượng máy

kg

10,000

10,000

10,000

 

THAM KHẢO MÁY PHAY CNC ĐỨC

Nguyễn Văn Tấn

Hotline: 0981 403 539

               0934 06 68 06

Email: sales@mazako.vn