Máy phay CNC Đài Loan, Bàn máy 890x420mm, Hành trình XYZ 760x420x510mm
Thông tin cơ bản
Máy phay CNC Đài Loan, VMP30A trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 20 ổ dao.
Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút
Kích thước bàn máy 890x420mm
Hành trình trục X/Y/Z 760x420x510mm
Tải về
Thông tin sản phẩm
MÁY PHAY CNC 3 TRỤCCode MAZAKO VMP30 |
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng dù (Carrousel) với 18 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 890x420mm
Hành trình trục X/Y/Z 760x420x510mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 80-590mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy 455mm
Chiều cao bàn máy so với sàn 820mm
Khoảng cách từ tâm bàn máy đến thân máy 245-665mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 300kg
Kích thước rãnh chữ T 14x4x100mm
Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.40 (BT40)
Motor trục chính 7.5/11kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z: 36/36/36 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Carrousel Type 7.1 giây (50Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng dù (Carrousel)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 18 dao
Khối lượng dao lớn nhất 7kg
Chiều dài dao lớn nhất 250mm
Đường kính dao lớn nhất Ø80mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø130mm
Diện tích nền móng máy 2100x2255mm
Khối lượng máy 3300kg
Chiều cao máy 2370mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 20 KVA
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.
MÁY PHAY CNC 3 TRỤCCode MAZAKO VMP30A |
*Máy trang bị bộ thay dao tự động Dạng tang trống (Arm type) với 20 ổ dao.
*Máy có khả năng nâng cấp thành máy phay CNC 4 trục (tùy chọn)
Kích thước bàn máy 890x420mm
Hành trình trục X/Y/Z 760x420x510mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến bàn máy 80-590mm
Khoảng cách từ tâm trục chính đến thân máy 455mm
Chiều cao bàn máy so với sàn 820mm
Khoảng cách từ tâm bàn máy đến thân máy 245-665mm
Khối lượng tải trọng lớn nhất lên bàn 300kg
Kích thước rãnh chữ T 14x4x100mm
Tốc độ trục chính 10,000 vòng/phút
Côn trục chính 7/24 Taper No.40 (BT40)
Motor trục chính 7.5/11kW
Tốc độ chạy dao nhanh trục X/Y/Z 36/36/36 m/phút
Thời gian thay dao (T-T-T) Arm Type 2.0 giây (50Hz)
Bộ thay dao tự động: Dạng tang trống (Arm type)
Số ổ dao của bộ thay dao tự động 20 dao
Khối lượng dao lớn nhất 7kg
Chiều dài dao lớn nhất 250mm
Đường kính dao lớn nhất Ø80mm
Đường kính dao lớn nhất (liền kề trống) Ø130mm
Diện tích nền móng máy 2100x2255mm
Khối lượng máy 3300kg
Chiều cao máy 2370mm
Công suất nguồn cung cấp 3 pha 20 KVA
*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo tiêu chuẩn thiết kế mới của nhà sản xuất mà không cần thông báo trước.
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN |
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tiêu chuẩn)
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN |
Máy trang bị bộ điều khiển Fanuc hoặc Meldas Mitsubishi
Máy trang bị băng tải phoi tự động
Máy trang bị bộ điều khiển 4 trục với bàn xoay
Ê tô thủy lực 6inch, 8 inch, 10inch – Đài Loan
Đầu kẹp dao phay mặt đầu BT40 – Đài Loan
Đầu kẹp dao phay trụ BT40-ER32, BT40-ER40, BT40-ER50 – Đài Loan
Bộ đồ gá 52 chi tiết – Đài Loan
Dao phay ngón, Dao phay mặt, Dao phay rãnh …
Đầu phân độ đa năng
Bàn xoay vạn năng
(Vui lòng liên hệ để biết chi tiết Danh mục phụ kiện tùy chọn)
Xem tiếp
- Bàn máy 950x425mm, XYZ 800x500x505mm
- Bàn máy 1150x475mm, XYZ 1020x500x505mm
- Bàn máy 1420x600mm, XYZ 1300x610x560mm
- Bàn máy 1700x750mm, XYZ 1525x760x650mm
- Bàn máy 1680x800mm, XYZ 1600x800x800mm
- Bàn máy 650x420mm, XYZ 580x420x510mm
- Bàn máy 950x520mm, XYZ 820x520x505mm
- Bàn máy 1150x520mm, XYZ 1020x520x505mm
- Bàn máy 1200x600mm, XYZ 1100x610x600mm
- Bàn máy 1420x600mm, XYZ 1300x610x600mm
- Bàn máy 950x520mm, XYZ 800x520x505mm
- Bàn máy 1150x520mm, XYZ 1000x520x505mm
- Bàn máy 950x520mm, XYZ 800x520x505mm
- Bàn máy 1150x600mm, XYZ 1000x610x600mm
- Bàn máy 1300x600mm, XYZ 1100x610x600mm
- Bàn máy 1500x600mm, XYZ 1300x610x600mm
- Bàn máy 1650x800mm, XYZ 1400x800x700mm
- Bàn máy 1900x800mm, XYZ 1650x800x700mm
- Bàn máy 2100x860mm, XYZ 1900x860x800mm
- Bàn máy 2400x960mm, XYZ 2200x960x800mm